Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Tuyền Tiến Gò Quao

Công Ty TNHH Một Thành Viên Tuyền Tiến Gò Quao có địa chỉ tại Số 155, ấp Minh Dũng A - Xã Minh Thuận - Huyện U Minh Thượng - Kiên Giang. Mã số thuế 1702018842 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện U Minh Thượng

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1702018842

Ngày cấp 14-10-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Tuyền Tiến Gò Quao

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện U Minh Thượng Điện thoại / Fax 0946382773 /
Địa chỉ trụ sở

Số 155, ấp Minh Dũng A - Xã Minh Thuận - Huyện U Minh Thượng - Kiên Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0946382773 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 155, ấp Minh Dũng A - Xã Minh Thuận - Huyện U Minh Thượng - Kiên Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1702018842 / 14-10-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Kiên Giang
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-10-2015
Ngày bắt đầu HĐ 10/16/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 2 Tổng số lao động 2
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trương Thị Lẹ

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 155, ấp Minh Dũng A-Xã Minh Thuận-Huyện U Minh Thượng-Kiên Giang

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 1702018842, 0946382773, Kiên Giang, Huyện U Minh Thượng, Xã Minh Thuận, Trương Thị Lẹ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng cây hàng năm khác 01190
3 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
4 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
5 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
6 Khai thác gỗ 02210
7 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
8 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
9 Xây dựng nhà các loại 41000
10 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
11 Xây dựng công trình công ích 42200
12 Chuẩn bị mặt bằng 43120
13 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
14 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
15 Bán buôn thực phẩm 4632
16 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
17 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
18 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022