Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH An Bình Phú Quốc

AN BINH PHU QUOC LIMITED COMPANY

Công Ty TNHH An Bình Phú Quốc - AN BINH PHU QUOC LIMITED COMPANY có địa chỉ tại Tổ 5, ấp Cửa Lấp - Xã Dương Tơ - Huyện Phú Quốc - Kiên Giang. Mã số thuế 1702025695 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Phú Quốc

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1702025695

Ngày cấp 30-11-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH An Bình Phú Quốc

Tên giao dịch

AN BINH PHU QUOC LIMITED COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Phú Quốc Điện thoại / Fax 0965526767 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 5, ấp Cửa Lấp - Xã Dương Tơ - Huyện Phú Quốc - Kiên Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0965526767 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 5, ấp Cửa Lấp - Xã Dương Tơ - Huyện Phú Quốc - Kiên Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1702025695 / 30-11-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Kiên Giang
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-11-2015
Ngày bắt đầu HĐ 12/3/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Đỗ Thúy Hằng

Địa chỉ chủ sở hữu

11 Ngách 44/61 Trần Duy Hưng, tổ 41-Phường Trung Hoà-Quận Cầu Giấy-Hà Nội

Tên giám đốc

Đỗ Thúy Hằng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 1702025695, 0965526767, AN BINH PHU QUOC LIMITED COMPANY, Kiên Giang, Huyện Phú Quốc, Xã Dương Tơ, Đỗ Thúy Hằng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Lắp đặt hệ thống điện 43210
8 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
9 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
10 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
11 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900