Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH A.C.M Hà Tiên

A.C.M HA TIEN LIMITED COMPANY

Công Ty TNHH A.C.M Hà Tiên - A.C.M HA TIEN LIMITED COMPANY có địa chỉ tại Khu phố 3 - Phường Tô Châu - Thị xã Hà Tiên - Kiên Giang. Mã số thuế 1702029026 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Kiên Giang

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1702029026

Ngày cấp 15-12-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH A.C.M Hà Tiên

Tên giao dịch

A.C.M HA TIEN LIMITED COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Kiên Giang Điện thoại / Fax 0773957234 /
Địa chỉ trụ sở

Khu phố 3 - Phường Tô Châu - Thị xã Hà Tiên - Kiên Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0773957234 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu phố 3 - Phường Tô Châu - Thị xã Hà Tiên - Kiên Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1702029026 / 15-12-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Kiên Giang
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-12-2015
Ngày bắt đầu HĐ 12/21/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 30 Tổng số lao động 30
Cấp Chương loại khoản 2-554-160-189 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Henry Thanh

Địa chỉ chủ sở hữu

A1-A12, khu biệt thự Saigon Pearl, 92 Nguyễn Hữu Cảnh-Phường 22-Quận Bình Thạnh-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 1702029026, 0773957234, A.C.M HA TIEN LIMITED COMPANY, Kiên Giang, Thị Xã Hà Tiên, Phường Tô Châu, Nguyễn Henry Thanh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
2 Xây dựng công trình công ích 42200
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Phá dỡ 43110
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120