Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Quang Dũng Kiên Giang - CTY TNHH MTV TM DV QUANG DũNG KIêN GIANG có địa chỉ tại Số 572, ấp Vĩnh Thành B - Xã Vĩnh Hòa Hiệp - Huyện Châu Thành - Kiên Giang. Mã số thuế 1702033110 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Châu Thành
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Cập nhật: 9 năm trước
Mã số ĐTNT | 1702033110 |
Ngày cấp | 06-01-2016 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Quang Dũng Kiên Giang |
Tên giao dịch | CTY TNHH MTV TM DV QUANG DũNG KIêN GIANG |
||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Châu Thành | Điện thoại / Fax | 0918083093 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Số 572, ấp Vĩnh Thành B - Xã Vĩnh Hòa Hiệp - Huyện Châu Thành - Kiên Giang |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0918083093 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Số 572, ấp Vĩnh Thành B - Xã Vĩnh Hòa Hiệp - Huyện Châu Thành - Kiên Giang | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 1702033110 / 06-01-2016 | Cơ quan cấp | Tỉnh Kiên Giang | ||||
Năm tài chính | 01-01-2016 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 05-01-2016 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 1/11/2016 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 5 | Tổng số lao động | 5 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-190-194 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
Chủ sở hữu | Đinh Văn Vĩ |
Địa chỉ chủ sở hữu | Số 24 đường Mai Thị Hồng Hạnh-Phường Rạch Sỏi-Thành phố Rạch Giá-Kiên Giang |
||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa: 1702033110, 0918083093, CTY TNHH MTV TM DV QUANG DũNG KIêN GIANG, Kiên Giang, Huyện Châu Thành, Xã Vĩnh Hòa Hiệp, Đinh Văn Vĩ
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Sản xuất các cấu kiện kim loại | 25110 | |
2 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 2599 | |
3 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 |