Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Du Lịch Biển Đảo Hồng Ngọc

RUBY TRAVEL ISLAND JOINT STOCK COMPANY

Công Ty Cổ Phần Du Lịch Biển Đảo Hồng Ngọc - RUBY TRAVEL ISLAND JOINT STOCK COMPANY có địa chỉ tại ấp 2 - Xã Hòn Tre - Huyện Kiên Hải - Kiên Giang. Mã số thuế 1702045187 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Kiên HảI

Ngành nghề kinh doanh chính: Điều hành tua du lịch

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1702045187

Ngày cấp 20-04-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Du Lịch Biển Đảo Hồng Ngọc

Tên giao dịch

RUBY TRAVEL ISLAND JOINT STOCK COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Kiên HảI Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

ấp 2 - Xã Hòn Tre - Huyện Kiên Hải - Kiên Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế ấp 2 - Xã Hòn Tre - Huyện Kiên Hải - Kiên Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1702045187 / 20-04-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Kiên Giang
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-04-2016
Ngày bắt đầu HĐ 4/24/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-441 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trần Thanh Tâm

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 69 Đinh Tiên Hoàng-Phường 8-Thành phố Vĩnh Long-Vĩnh Long

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Điều hành tua du lịch Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 1702045187, RUBY TRAVEL ISLAND JOINT STOCK COMPANY, Kiên Giang, Huyện Kiên Hải, Xã Hòn Tre, Trần Thanh Tâm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
2 Sửa chữa thiết bị khác 33190
3 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
4 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
5 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
6 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
7 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
8 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
9 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
10 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
11 Đại lý du lịch 79110
12 Điều hành tua du lịch 79120
13 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
14 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290