Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Trần Gia Phú Quốc

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Trần Gia Phú Quốc

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Trần Gia Phú Quốc - Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Trần Gia Phú Quốc có địa chỉ tại 308 Nguyễn Trung Trực, Khu phố 5 - Thị trấn Dương Đông - Huyện Phú Quốc - Kiên Giang. Mã số thuế 1702062390 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Phú Quốc

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1702062390

Ngày cấp 16-09-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Trần Gia Phú Quốc

Tên giao dịch

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Trần Gia Phú Quốc

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Phú Quốc Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

308 Nguyễn Trung Trực, Khu phố 5 - Thị trấn Dương Đông - Huyện Phú Quốc - Kiên Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 308 Nguyễn Trung Trực, Khu phố 5 - Thị trấn Dương Đông - Huyện Phú Quốc - Kiên Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1702062390 / 16-09-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Kiên Giang.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-09-2016
Ngày bắt đầu HĐ 9/20/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3::754::190::194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trần Đại Thắng

Địa chỉ chủ sở hữu

308 Nguyễn Trung Trực, Khu phố 5-Thị trấn Dương Đông-Huyện Phú Quốc-Kiên Giang

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 1702062390, Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Trần Gia Phú Quốc, Kiên Giang, Huyện Phú Quốc, Thị Trấn Dương Đông, Trần Đại Thắng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rau các loại 01181
3 Trồng đậu các loại 01182
4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
7 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
8 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
9 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
10 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
11 Khai thác gỗ 02210
12 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
13 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
14 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
15 Khai thác thuỷ sản biển 03110
16 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
17 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
18 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
19 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
20 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
21 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
22 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
23 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
24 Khai thác và thu gom than cứng 05100
25 Khai thác và thu gom than non 05200
26 Khai thác dầu thô 06100
27 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
28 Khai thác quặng sắt 07100
29 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
30 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
31 Khai thác đá 08101
32 Khai thác cát, sỏi 08102
33 Khai thác đất sét 08103
34 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
35 Khai thác và thu gom than bùn 08920
36 Khai thác muối 08930
37 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
38 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
39 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
40 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
41 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
42 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
43 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
44 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
45 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
46 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
47 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
48 Sản xuất nhạc cụ 32200
49 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
50 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
51 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
52 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 35301
53 Sản xuất nước đá 35302
54 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
55 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
56 Thoát nước 37001
57 Xử lý nước thải 37002
58 Thu gom rác thải không độc hại 38110
59 Tái chế phế liệu 3830
60 Tái chế phế liệu kim loại 38301
61 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
62 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
63 Xây dựng nhà các loại 41000
64 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
65 Xây dựng công trình đường sắt 42101
66 Xây dựng công trình đường bộ 42102
67 Xây dựng công trình công ích 42200
68 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
69 Phá dỡ 43110
70 Chuẩn bị mặt bằng 43120
71 Lắp đặt hệ thống điện 43210
72 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
73 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
74 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
75 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
76 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
77 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
78 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
79 Đại lý 46101
80 Môi giới 46102
81 Đấu giá 46103
82 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
83 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
84 Bán buôn hoa và cây 46202
85 Bán buôn động vật sống 46203
86 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
87 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
88 Bán buôn gạo 46310
89 Bán buôn thực phẩm 4632
90 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
91 Bán buôn thủy sản 46322
92 Bán buôn rau, quả 46323
93 Bán buôn cà phê 46324
94 Bán buôn chè 46325
95 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
96 Bán buôn thực phẩm khác 46329
97 Bán buôn đồ uống 4633
98 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
99 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
100 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
101 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
102 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
103 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
104 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
105 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
106 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
107 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
108 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
109 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
110 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
111 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
112 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
113 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
114 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
115 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
116 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
117 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
118 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
119 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
120 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
121 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
122 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
123 Bán buôn xi măng 46632
124 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
125 Bán buôn kính xây dựng 46634
126 Bán buôn sơn, vécni 46635
127 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
128 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
129 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
130 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
131 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
132 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
133 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
134 Bán buôn cao su 46694
135 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
136 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
137 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
138 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
139 Bán buôn tổng hợp 46900
140 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
141 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
142 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
143 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
144 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
145 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
146 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
147 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
148 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
149 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
150 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
151 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
152 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
153 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
154 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
155 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
156 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
157 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
158 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
159 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
160 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
161 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
162 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
163 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
164 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
165 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
166 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
167 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
168 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
169 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
170 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
171 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
172 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
173 Vận tải đường ống 49400
174 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
175 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
176 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
177 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
178 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
179 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
180 Vận tải hành khách hàng không 51100
181 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
182 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
183 Khách sạn 55101
184 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
185 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
186 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
187 Cơ sở lưu trú khác 5590
188 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
189 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
190 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
191 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
192 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
193 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
194 Xuất bản sách 58110
195 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
196 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
197 Hoạt động xuất bản khác 58190
198 Xuất bản phần mềm 58200
199 Cho thuê xe có động cơ 7710
200 Cho thuê ôtô 77101
201 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
202 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
203 Cho thuê băng, đĩa video 77220
204 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
205 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
206 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
207 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
208 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
209 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
210 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
211 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
212 Cung ứng lao động tạm thời 78200