Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Sáu Trung Kiên Giang

Cty TNHH Mtv Sáu Trung Kiên Giang

Công Ty TNHH Một Thành Viên Sáu Trung Kiên Giang - Cty TNHH Mtv Sáu Trung Kiên Giang có địa chỉ tại Số 691 Tổ 11, ấp Hòa Phước - Xã Thạnh Lộc - Huyện Châu Thành - Kiên Giang. Mã số thuế 1702066388 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Kiên Giang

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1702066388

Ngày cấp 19-10-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Sáu Trung Kiên Giang

Tên giao dịch

Cty TNHH Mtv Sáu Trung Kiên Giang

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Kiên Giang Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 691 Tổ 11, ấp Hòa Phước - Xã Thạnh Lộc - Huyện Châu Thành - Kiên Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 691 Tổ 11, ấp Hòa Phước - Xã Thạnh Lộc - Huyện Châu Thành - Kiên Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1702066388 / 19-10-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Kiên Giang.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-10-2016
Ngày bắt đầu HĐ 10/24/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 2-554-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Hồng Hương

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 26 B13 Nguyễn An Ninh-Phường Vĩnh Bảo-Thành phố Rạch Giá-Kiên Giang

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 1702066388, Cty TNHH Mtv Sáu Trung Kiên Giang, Kiên Giang, Huyện Châu Thành, Xã Thạnh Lộc, Nguyễn Thị Hồng Hương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Phá dỡ 43110
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Lắp đặt hệ thống điện 43210
7 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
8 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
9 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
10 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
11 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
12 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
13 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
14 Bán buôn sắt, thép 46622
15 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
16 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
17 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
18 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
19 Cho thuê xe có động cơ 7710