Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Đạt Trần Kiên Giang

Dntn Đạt Trần Kg

Doanh Nghiệp Tư Nhân Đạt Trần Kiên Giang - Dntn Đạt Trần Kg có địa chỉ tại Số 939/10, ấp Phước Hòa - Xã Mong Thọ B - Huyện Châu Thành - Kiên Giang. Mã số thuế 1702067416 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Châu Thành

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1702067416

Ngày cấp 27-10-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Đạt Trần Kiên Giang

Tên giao dịch

Dntn Đạt Trần Kg

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Châu Thành Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 939/10, ấp Phước Hòa - Xã Mong Thọ B - Huyện Châu Thành - Kiên Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 939/10, ấp Phước Hòa - Xã Mong Thọ B - Huyện Châu Thành - Kiên Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1702067416 / 27-10-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Kiên Giang.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-10-2016
Ngày bắt đầu HĐ 11/2/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-755-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trần Thị Hạnh Lan

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 939/10, ấp Phước Hòa-Xã Mong Thọ B-Huyện Châu Thành-Kiên Giang

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 1702067416, Dntn Đạt Trần Kg, Kiên Giang, Huyện Châu Thành, Xã Mong Thọ B, Trần Thị Hạnh Lan

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
10 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
11 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
12 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
13 Bán buôn đồ uống 4633
14 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
15 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
16 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
17 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
18 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
19 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
20 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
21 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
22 Cho thuê xe có động cơ 7710
23 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730