Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Trí Thành Gò Quao

Dntn Trí Thành Gq

Doanh Nghiệp Tư Nhân Trí Thành Gò Quao - Dntn Trí Thành Gq có địa chỉ tại Số 121, Tổ 6, ấp Phước Minh - Xã Vĩnh Phước A - Huyện Gò Quao - Kiên Giang. Mã số thuế 1702071003 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Gò Quao

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1702071003

Ngày cấp 29-11-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Trí Thành Gò Quao

Tên giao dịch

Dntn Trí Thành Gq

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Gò Quao Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 121, Tổ 6, ấp Phước Minh - Xã Vĩnh Phước A - Huyện Gò Quao - Kiên Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 121, Tổ 6, ấp Phước Minh - Xã Vĩnh Phước A - Huyện Gò Quao - Kiên Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1702071003 / 29-11-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Kiên Giang.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-11-2016
Ngày bắt đầu HĐ 12/3/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-755-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Thành Tam

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 121, Tổ 6, ấp Phước Minh-Xã Vĩnh Phước A-Huyện Gò Quao-Kiên Giang

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Tiền Mỹ Nương

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 1702071003, Dntn Trí Thành Gq, Kiên Giang, Huyện Gò Quao, Xã Vĩnh Phước A, Nguyễn Thành Tam, Tiền Mỹ Nương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường bộ 42102
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Lắp đặt hệ thống điện 43210
8 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
9 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
10 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900