Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Thành Trường Dũng

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Thành Trường Dũng

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Thành Trường Dũng - Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Thành Trường Dũng có địa chỉ tại Tổ 15, Khu phố 3, Thị Trấn Dương Đông, Huyện Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang. Mã số thuế 1702076636 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Kiên Giang

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1702076636

Ngày cấp 18-01-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Thành Trường Dũng

Tên giao dịch

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Thành Trường Dũng

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Kiên Giang Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 15, Khu phố 3, Thị Trấn Dương Đông, Huyện Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1702076636 / 18-01-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 18-01-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-01-2017
Ngày bắt đầu HĐ 1/18/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Văn Chính

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 1702076636, Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Thành Trường Dũng, Kiên Giang, Huyện Phú Quốc, Thị Trấn Dương Đông, Trần Văn Chính

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng công trình đường bộ 42102
2 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
3 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
4 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
5 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
6 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
7 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
8 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
9 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
10 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
11 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
12 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
13 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
14 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
15 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
16 Vận tải đường ống 49400
17 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
18 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
19 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
20 Vận tải hành khách hàng không 51100
21 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
22 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
23 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
24 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
25 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
26 Bốc xếp hàng hóa 5224
27 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
28 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
29 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
30 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
31 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
32 Khách sạn 55101
33 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
34 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
35 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
36 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
37 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
38 Dịch vụ ăn uống khác 56290
39 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
40 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
41 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
42 Xuất bản sách 58110
43 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
44 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
45 Hoạt động xuất bản khác 58190
46 Xuất bản phần mềm 58200