Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Quang Hóa Phú Quốc

Công Ty TNHH Một Thành Viên Quang Hóa Phú Quốc

Công Ty TNHH Một Thành Viên Quang Hóa Phú Quốc - Công Ty TNHH Một Thành Viên Quang Hóa Phú Quốc có địa chỉ tại Tổ 5, Ấp Cây Thông Trong, Xã Cửa Dương, Huyện Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang. Mã số thuế 1702079588 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Kiên Giang

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1702079588

Ngày cấp 24-02-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Quang Hóa Phú Quốc

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Một Thành Viên Quang Hóa Phú Quốc

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Kiên Giang Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 5, Ấp Cây Thông Trong, Xã Cửa Dương, Huyện Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1702079588 / 24-02-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 24-02-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-02-2017
Ngày bắt đầu HĐ 2/24/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trương Quang Hóa

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 1702079588, Công Ty TNHH Một Thành Viên Quang Hóa Phú Quốc, Kiên Giang, Huyện Phú Quốc, Xã Cửa Dương, Trương Quang Hóa

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rau các loại 01181
3 Trồng đậu các loại 01182
4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
7 Khai thác đá 08101
8 Khai thác cát, sỏi 08102
9 Khai thác đất sét 08103
10 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
11 Khai thác và thu gom than bùn 08920
12 Khai thác muối 08930
13 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
14 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
15 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
16 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
17 Xây dựng công trình đường sắt 42101
18 Xây dựng công trình đường bộ 42102
19 Xây dựng công trình công ích 42200
20 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
21 Phá dỡ 43110
22 Chuẩn bị mặt bằng 43120
23 Lắp đặt hệ thống điện 43210
24 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
25 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
26 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
27 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
28 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
29 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
30 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
31 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
32 Bán buôn hoa và cây 46202
33 Bán buôn động vật sống 46203
34 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
35 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
36 Bán buôn gạo 46310
37 Bán buôn thực phẩm 4632
38 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
39 Bán buôn thủy sản 46322
40 Bán buôn rau, quả 46323
41 Bán buôn cà phê 46324
42 Bán buôn chè 46325
43 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
44 Bán buôn thực phẩm khác 46329
45 Bán buôn sắt, thép 46622
46 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
47 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
48 Bán buôn xi măng 46632
49 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
50 Bán buôn kính xây dựng 46634
51 Bán buôn sơn, vécni 46635
52 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
53 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
54 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
55 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
56 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
57 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
58 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
59 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
60 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
61 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
62 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
63 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
64 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
65 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
66 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
67 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
68 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
69 Vận tải đường ống 49400
70 Bốc xếp hàng hóa 5224
71 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
72 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
73 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
74 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
75 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
76 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
77 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
78 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
79 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
80 Bưu chính 53100
81 Chuyển phát 53200
82 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
83 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
84 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
85 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
86 Dịch vụ ăn uống khác 56290
87 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
88 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
89 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
90 Xuất bản sách 58110
91 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
92 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
93 Hoạt động xuất bản khác 58190
94 Xuất bản phần mềm 58200
95 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
96 Hoạt động kiến trúc 71101
97 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
98 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
99 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
100 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
101 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
102 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
103 Quảng cáo 73100
104 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
105 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
106 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
107 Cho thuê xe có động cơ 7710
108 Cho thuê ôtô 77101
109 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
110 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
111 Cho thuê băng, đĩa video 77220
112 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
113 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
114 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
115 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
116 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
117 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
118 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
119 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
120 Cung ứng lao động tạm thời 78200