Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Du Lịch Xây Dựng Sản Xuất Cây Vong Nem

Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Du Lịch Xây Dựng Sản Xuất Cây Vong Nem

Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Du Lịch Xây Dựng Sản Xuất Cây Vong Nem - Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Du Lịch Xây Dựng Sản Xuất Cây Vong Nem có địa chỉ tại Đường Cách Mạng Tháng Tám, tổ 2, khu phố 10, Thị Trấn Dương Đông, Huyện Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang. Mã số thuế 1702079757 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Kiên Giang

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1702079757

Ngày cấp 28-02-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Du Lịch Xây Dựng Sản Xuất Cây Vong Nem

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Du Lịch Xây Dựng Sản Xuất Cây Vong Nem

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Kiên Giang Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Đường Cách Mạng Tháng Tám, tổ 2, khu phố 10, Thị Trấn Dương Đông, Huyện Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1702079757 / 28-02-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 28-02-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-02-2017
Ngày bắt đầu HĐ 2/28/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Nhưỡng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 1702079757, Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Du Lịch Xây Dựng Sản Xuất Cây Vong Nem, Kiên Giang, Huyện Phú Quốc, Thị Trấn Dương Đông, Nguyễn Văn Nhưỡng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Khai thác đá 08101
3 Khai thác cát, sỏi 08102
4 Khai thác đất sét 08103
5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
7 Khai thác muối 08930
8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
11 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
12 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
13 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
14 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
15 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
16 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
17 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
18 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
19 Bảo quản gỗ 16102
20 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
21 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
22 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
23 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
24 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
25 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
26 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
27 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
28 Sản xuất xi măng 23941
29 Sản xuất vôi 23942
30 Sản xuất thạch cao 23943
31 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
32 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
33 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
34 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
35 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
36 Đúc sắt thép 24310
37 Đúc kim loại màu 24320
38 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
39 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
40 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
41 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
42 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
43 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
44 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
45 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
46 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
47 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
48 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
49 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
50 Sản xuất nhạc cụ 32200
51 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
52 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
53 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
54 Xây dựng công trình đường sắt 42101
55 Xây dựng công trình đường bộ 42102
56 Xây dựng công trình công ích 42200
57 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
58 Phá dỡ 43110
59 Chuẩn bị mặt bằng 43120
60 Lắp đặt hệ thống điện 43210
61 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
62 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
63 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
64 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
65 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
66 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
67 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
68 Đại lý 46101
69 Môi giới 46102
70 Đấu giá 46103
71 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
72 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
73 Bán buôn dầu thô 46612
74 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
75 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
76 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
77 Bán buôn quặng kim loại 46621
78 Bán buôn sắt, thép 46622
79 Bán buôn kim loại khác 46623
80 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
81 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
82 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
83 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
84 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
85 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
86 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
87 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
88 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
89 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
90 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
91 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
92 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
93 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
94 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
95 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
96 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
97 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
98 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
99 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
100 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
101 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
102 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
103 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
104 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
105 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
106 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
107 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
108 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
109 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
110 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
111 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
112 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
113 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
114 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
115 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
116 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
117 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
118 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
119 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
120 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
121 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
122 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
123 Vận tải đường ống 49400
124 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
125 Vận tải hành khách ven biển 50111
126 Vận tải hành khách viễn dương 50112
127 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
128 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
129 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
130 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
131 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
132 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
133 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
134 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
135 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
136 Vận tải hành khách hàng không 51100
137 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
138 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
139 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
140 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
141 Bốc xếp hàng hóa 5224
142 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
143 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
144 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
145 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
146 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
147 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
148 Khách sạn 55101
149 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
150 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
151 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
152 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
153 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
154 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
155 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
156 Dịch vụ ăn uống khác 56290
157 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
158 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
159 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
160 Xuất bản sách 58110
161 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
162 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
163 Hoạt động xuất bản khác 58190
164 Xuất bản phần mềm 58200
165 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
166 Hoạt động kiến trúc 71101
167 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
168 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
169 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
170 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
171 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
172 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
173 Quảng cáo 73100
174 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
175 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
176 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
177 Cho thuê xe có động cơ 7710
178 Cho thuê ôtô 77101
179 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
180 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
181 Cho thuê băng, đĩa video 77220
182 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290