Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Truyền Thông Lam Anh

Lam Anh Trading And Media One Member Limited Company

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Truyền Thông Lam Anh - Lam Anh Trading And Media One Member Limited Company có địa chỉ tại 184A1 Chu Văn An, Phường An Hòa, Thành phố Rạch Giá, Tỉnh Kiên Giang. Mã số thuế 1702079852 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Kiên Giang

Ngành nghề kinh doanh chính: Quảng cáo

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1702079852

Ngày cấp 28-02-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Truyền Thông Lam Anh

Tên giao dịch

Lam Anh Trading And Media One Member Limited Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Kiên Giang Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

184A1 Chu Văn An, Phường An Hòa, Thành phố Rạch Giá, Tỉnh Kiên Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1702079852 / 28-02-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 28-02-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-02-2017
Ngày bắt đầu HĐ 2/28/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phạm Ngọc Phượng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Quảng cáo Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 1702079852, Lam Anh Trading And Media One Member Limited Company, Kiên Giang, Thành Phố Rạch Giá, Phường An Hòa, Phạm Ngọc Phượng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
2 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
3 Bảo quản gỗ 16102
4 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
5 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
6 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
7 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
8 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
9 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
10 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
11 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
12 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
13 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
14 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
15 In ấn 18110
16 Dịch vụ liên quan đến in 18120
17 Sao chép bản ghi các loại 18200
18 Sản xuất than cốc 19100
19 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
20 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
21 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
22 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
23 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
24 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
25 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
26 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
27 Sản xuất nhạc cụ 32200
28 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
29 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
30 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
31 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 35301
32 Sản xuất nước đá 35302
33 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
34 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
35 Xây dựng công trình đường sắt 42101
36 Xây dựng công trình đường bộ 42102
37 Xây dựng công trình công ích 42200
38 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
39 Phá dỡ 43110
40 Chuẩn bị mặt bằng 43120
41 Lắp đặt hệ thống điện 43210
42 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
43 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
44 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
45 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
46 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
47 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
48 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
49 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
50 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
51 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
52 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
53 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
54 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
55 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
56 Bán mô tô, xe máy 4541
57 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
58 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
59 Đại lý mô tô, xe máy 45413
60 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
61 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
62 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
63 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
64 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
65 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
66 Đại lý 46101
67 Môi giới 46102
68 Đấu giá 46103
69 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
70 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
71 Bán buôn hoa và cây 46202
72 Bán buôn động vật sống 46203
73 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
74 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
75 Bán buôn gạo 46310
76 Bán buôn thực phẩm 4632
77 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
78 Bán buôn thủy sản 46322
79 Bán buôn rau, quả 46323
80 Bán buôn cà phê 46324
81 Bán buôn chè 46325
82 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
83 Bán buôn thực phẩm khác 46329
84 Bán buôn đồ uống 4633
85 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
86 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
87 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
88 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
89 Bán buôn vải 46411
90 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
91 Bán buôn hàng may mặc 46413
92 Bán buôn giày dép 46414
93 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
94 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
95 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
96 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
97 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
98 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
99 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
100 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
101 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
102 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
103 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
104 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
105 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
106 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
107 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
108 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
109 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
110 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
111 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
112 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
113 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
114 Bán buôn quặng kim loại 46621
115 Bán buôn sắt, thép 46622
116 Bán buôn kim loại khác 46623
117 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
118 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
119 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
120 Bán buôn xi măng 46632
121 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
122 Bán buôn kính xây dựng 46634
123 Bán buôn sơn, vécni 46635
124 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
125 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
126 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
127 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
128 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
129 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
130 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
131 Bán buôn cao su 46694
132 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
133 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
134 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
135 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
136 Bán buôn tổng hợp 46900
137 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
138 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
139 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
140 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
141 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
142 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
143 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
144 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
145 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
146 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
147 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
148 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
149 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
150 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
151 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
152 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
153 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
154 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
155 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
156 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
157 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
158 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
159 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
160 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
161 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
162 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
163 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
164 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
165 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
166 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
167 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
168 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
169 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
170 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
171 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
172 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
173 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
174 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
175 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
176 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
177 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
178 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
179 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
180 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
181 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
182 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
183 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
184 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
185 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
186 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
187 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
188 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
189 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
190 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
191 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
192 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
193 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
194 Vận tải đường ống 49400
195 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
196 Vận tải hành khách ven biển 50111
197 Vận tải hành khách viễn dương 50112
198 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
199 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
200 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
201 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
202 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
203 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
204 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
205 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
206 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
207 Vận tải hành khách hàng không 51100
208 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
209 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
210 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
211 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
212 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
213 Dịch vụ ăn uống khác 56290
214 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
215 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
216 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
217 Xuất bản sách 58110
218 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
219 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
220 Hoạt động xuất bản khác 58190
221 Xuất bản phần mềm 58200
222 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
223 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh 59111
224 Hoạt động sản xuất phim video 59112
225 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 59113
226 Hoạt động hậu kỳ 59120
227 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
228 Cho thuê xe có động cơ 7710
229 Cho thuê ôtô 77101
230 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
231 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
232 Cho thuê băng, đĩa video 77220
233 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
234 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
235 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
236 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
237 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
238 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
239 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
240 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
241 Cung ứng lao động tạm thời 78200
242 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
243 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
244 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
245 Đại lý du lịch 79110
246 Điều hành tua du lịch 79120
247 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
248 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
249 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
250 Dịch vụ điều tra 80300
251 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
252 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
253 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
254 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
255 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
256 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
257 Giáo dục trung học cơ sở 85311
258 Giáo dục trung học phổ thông 85312
259 Giáo dục nghề nghiệp 8532
260 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
261 Dạy nghề 85322
262 Đào tạo cao đẳng 85410
263 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
264 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
265 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
266 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
267 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600