Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Vận Tải Thượng Hải Phú Quốc

Công Ty TNHH Một Thành Viên Vận Tải Thượng Hải Phú Quốc

Công Ty TNHH Một Thành Viên Vận Tải Thượng Hải Phú Quốc - Công Ty TNHH Một Thành Viên Vận Tải Thượng Hải Phú Quốc có địa chỉ tại Số 195, đường 30/4, khu phố 1, Thị Trấn Dương Đông, Huyện Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang. Mã số thuế 1702080128 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Kiên Giang

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1702080128

Ngày cấp 02-03-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Vận Tải Thượng Hải Phú Quốc

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Một Thành Viên Vận Tải Thượng Hải Phú Quốc

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Kiên Giang Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 195, đường 30/4, khu phố 1, Thị Trấn Dương Đông, Huyện Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1702080128 / 02-03-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 02-03-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-03-2017
Ngày bắt đầu HĐ 3/2/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thanh Thủy

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 1702080128, Công Ty TNHH Một Thành Viên Vận Tải Thượng Hải Phú Quốc, Kiên Giang, Huyện Phú Quốc, Thị Trấn Dương Đông, Nguyễn Thanh Thủy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
2 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
3 Bán buôn hoa và cây 46202
4 Bán buôn động vật sống 46203
5 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
6 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
7 Bán buôn gạo 46310
8 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
9 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
10 Bán buôn xi măng 46632
11 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
12 Bán buôn kính xây dựng 46634
13 Bán buôn sơn, vécni 46635
14 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
15 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
16 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
17 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
18 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
19 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
20 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
21 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
22 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
23 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
24 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
25 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
26 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
27 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
28 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
29 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
30 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
31 Vận tải đường ống 49400
32 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
33 Vận tải hành khách ven biển 50111
34 Vận tải hành khách viễn dương 50112
35 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
36 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
37 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
38 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
39 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
40 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
41 Vận tải hành khách hàng không 51100
42 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
43 Bốc xếp hàng hóa 5224
44 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
45 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
46 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
47 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
48 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
49 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
50 Khách sạn 55101
51 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
52 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
53 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
54 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
55 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
56 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
57 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
58 Dịch vụ ăn uống khác 56290
59 Cho thuê xe có động cơ 7710
60 Cho thuê ôtô 77101
61 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
62 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
63 Cho thuê băng, đĩa video 77220
64 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290