Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Giống Thủy Sản Trương Huy Hoàng

Công Ty TNHH Một Thành Viên Giống Thủy Sản Trương Huy Hoàng

Công Ty TNHH Một Thành Viên Giống Thủy Sản Trương Huy Hoàng - Công Ty TNHH Một Thành Viên Giống Thủy Sản Trương Huy Hoàng có địa chỉ tại Số 98, ấp Vĩnh Tiến, Xã Vĩnh Hòa, Huyện U Minh Thượng, Tỉnh Kiên Giang. Mã số thuế 1702082446 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Kiên Giang

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1702082446

Ngày cấp 20-03-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Giống Thủy Sản Trương Huy Hoàng

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Một Thành Viên Giống Thủy Sản Trương Huy Hoàng

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Kiên Giang Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 98, ấp Vĩnh Tiến, Xã Vĩnh Hòa, Huyện U Minh Thượng, Tỉnh Kiên Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1702082446 / 20-03-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 20-03-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-03-2017
Ngày bắt đầu HĐ 3/20/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trương Phú Cường

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 1702082446, Công Ty TNHH Một Thành Viên Giống Thủy Sản Trương Huy Hoàng, Kiên Giang, Huyện U Minh Thượng, Xã Vĩnh Hòa, Trương Phú Cường

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
2 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
3 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
4 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
5 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
6 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
7 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
8 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
9 Khai thác và thu gom than cứng 05100
10 Khai thác và thu gom than non 05200
11 Khai thác dầu thô 06100
12 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
13 Khai thác quặng sắt 07100
14 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
15 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
16 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
17 Bán buôn hoa và cây 46202
18 Bán buôn động vật sống 46203
19 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
20 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
21 Bán buôn gạo 46310
22 Bán buôn thực phẩm 4632
23 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
24 Bán buôn thủy sản 46322
25 Bán buôn rau, quả 46323
26 Bán buôn cà phê 46324
27 Bán buôn chè 46325
28 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
29 Bán buôn thực phẩm khác 46329
30 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
31 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
32 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
33 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
34 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
35 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
36 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
37 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
38 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300