Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Khánh Hòa An Biên

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Khánh Hòa An Biên

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Khánh Hòa An Biên - Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Khánh Hòa An Biên có địa chỉ tại Tổ 2, ấp Lô 2, Xã Hưng Yên, Huyện An Biên, Tỉnh Kiên Giang. Mã số thuế 1702082848 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Kiên Giang

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất nước đá

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1702082848

Ngày cấp 24-03-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Khánh Hòa An Biên

Tên giao dịch

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Khánh Hòa An Biên

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Kiên Giang Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 2, ấp Lô 2, Xã Hưng Yên, Huyện An Biên, Tỉnh Kiên Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1702082848 / 24-03-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 24-03-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-03-2017
Ngày bắt đầu HĐ 3/24/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Văn Út

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất nước đá Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 1702082848, Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Khánh Hòa An Biên, Kiên Giang, Huyện An Biên, Xã Hưng Yên, Trần Văn Út

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
2 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
3 Sản xuất nước đá 35302
4 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
5 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
6 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
7 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
8 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
9 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
10 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
11 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
12 Vận tải đường ống 49400
13 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
14 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
15 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
16 Vận tải hành khách hàng không 51100
17 Vận tải hàng hóa hàng không 51200