Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Bảo Vệ Kim Long Kiên Giang

Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Bảo Vệ Kim Long Kiên Giang

Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Bảo Vệ Kim Long Kiên Giang - Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Bảo Vệ Kim Long Kiên Giang có địa chỉ tại Số 245 đường Mai Thị Hồng Hạnh, Phường Vĩnh Lợi, Thành phố Rạch Giá, Tỉnh Kiên Giang. Mã số thuế 1702084041 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Kiên Giang

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động bảo vệ cá nhân

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1702084041

Ngày cấp 04-04-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Bảo Vệ Kim Long Kiên Giang

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Bảo Vệ Kim Long Kiên Giang

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Kiên Giang Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 245 đường Mai Thị Hồng Hạnh, Phường Vĩnh Lợi, Thành phố Rạch Giá, Tỉnh Kiên Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1702084041 / 04-04-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 04-04-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-04-2017
Ngày bắt đầu HĐ 4/4/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Đoàn Thị Diễm Thúy

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động bảo vệ cá nhân Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 1702084041, Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Bảo Vệ Kim Long Kiên Giang, Kiên Giang, Thành Phố Rạch Giá, Phường Vĩnh Lợi, Đoàn Thị Diễm Thúy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
2 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
3 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
4 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
5 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
6 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
7 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
8 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
9 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
10 Vận tải đường ống 49400
11 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
12 Vận tải hành khách ven biển 50111
13 Vận tải hành khách viễn dương 50112
14 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
15 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
16 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
17 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
18 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
19 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
20 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
21 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
22 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
23 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
24 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
25 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
26 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
27 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
28 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
29 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
30 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
31 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
32 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
33 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
34 Bưu chính 53100
35 Chuyển phát 53200
36 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
37 Khách sạn 55101
38 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
39 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
40 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
41 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
42 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
43 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
44 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
45 Dịch vụ ăn uống khác 56290
46 Cho thuê xe có động cơ 7710
47 Cho thuê ôtô 77101
48 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
49 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
50 Cho thuê băng, đĩa video 77220
51 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290