Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dịch Vụ Thương Mại Đầu Tư Xây Dựng Tâm Phát Phú Quốc

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dịch Vụ Thương Mại Đầu Tư Xây Dựng Tâm Phát Phú Quốc

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dịch Vụ Thương Mại Đầu Tư Xây Dựng Tâm Phát Phú Quốc - Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dịch Vụ Thương Mại Đầu Tư Xây Dựng Tâm Phát Phú Quốc có địa chỉ tại Tổ 04, ấp Suối Đá, đường Tránh Suối Đá, Xã Dương Tơ, Huyện Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang. Mã số thuế 1702084813 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Kiên Giang

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1702084813

Ngày cấp 11-04-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dịch Vụ Thương Mại Đầu Tư Xây Dựng Tâm Phát Phú Quốc

Tên giao dịch

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dịch Vụ Thương Mại Đầu Tư Xây Dựng Tâm Phát Phú Quốc

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Kiên Giang Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 04, ấp Suối Đá, đường Tránh Suối Đá, Xã Dương Tơ, Huyện Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1702084813 / 11-04-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 11-04-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-04-2017
Ngày bắt đầu HĐ 4/11/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Tuấn

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 1702084813, Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dịch Vụ Thương Mại Đầu Tư Xây Dựng Tâm Phát Phú Quốc, Kiên Giang, Huyện Phú Quốc, Xã Dương Tơ, Nguyễn Văn Tuấn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
2 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
3 Trồng cây mía 01140
4 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
5 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
6 Trồng rau các loại 01181
7 Trồng đậu các loại 01182
8 Trồng hoa, cây cảnh 01183
9 Trồng cây hàng năm khác 01190
10 Trồng cây ăn quả 0121
11 Trồng nho 01211
12 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
13 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
14 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
15 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
16 Trồng cây ăn quả khác 01219
17 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
18 Trồng cây điều 01230
19 Trồng cây hồ tiêu 01240
20 Trồng cây cao su 01250
21 Trồng cây cà phê 01260
22 Trồng cây chè 01270
23 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
24 Trồng cây gia vị 01281
25 Trồng cây dược liệu 01282
26 Trồng cây lâu năm khác 01290
27 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
28 Chăn nuôi trâu, bò 01410
29 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
30 Chăn nuôi dê, cừu 01440
31 Chăn nuôi lợn 01450
32 Chăn nuôi gia cầm 0146
33 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
34 Chăn nuôi gà 01462
35 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
36 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
37 Chăn nuôi khác 01490
38 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
39 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
40 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
41 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
42 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
43 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
44 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
45 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
46 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
47 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
48 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
49 Khai thác gỗ 02210
50 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
51 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
52 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
53 Khai thác thuỷ sản biển 03110
54 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
55 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
56 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
57 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
58 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
59 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
60 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
61 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
62 Khai thác và thu gom than cứng 05100
63 Khai thác và thu gom than non 05200
64 Khai thác dầu thô 06100
65 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
66 Khai thác quặng sắt 07100
67 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
68 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
69 Khai thác đá 08101
70 Khai thác cát, sỏi 08102
71 Khai thác đất sét 08103
72 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
73 Khai thác và thu gom than bùn 08920
74 Khai thác muối 08930
75 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
76 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
77 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
78 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
79 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
80 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
81 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
82 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
83 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
84 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
85 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
86 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
87 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
88 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
89 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
90 Sản xuất sản phẩm thuốc lá 1200
91 Sản xuất thuốc lá 12001
92 Sản xuất thuốc hút khác 12009
93 Sản xuất sợi 13110
94 Sản xuất vải dệt thoi 13120
95 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
96 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
97 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
98 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
99 Sản xuất các loại dây bện và lưới 13240
100 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 13290
101 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
102 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
103 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
104 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú 15110
105 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
106 Sản xuất giày dép 15200
107 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
108 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
109 Bảo quản gỗ 16102
110 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
111 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
112 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
113 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
114 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
115 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
116 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
117 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
118 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
119 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
120 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
121 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
122 Sản xuất nhạc cụ 32200
123 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
124 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
125 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
126 Sản xuất điện 35101
127 Truyền tải và phân phối điện 35102
128 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống 35200
129 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
130 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
131 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
132 Tái chế phế liệu 3830
133 Tái chế phế liệu kim loại 38301
134 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
135 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
136 Xây dựng nhà các loại 41000
137 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
138 Xây dựng công trình đường sắt 42101
139 Xây dựng công trình đường bộ 42102
140 Xây dựng công trình công ích 42200
141 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
142 Phá dỡ 43110
143 Chuẩn bị mặt bằng 43120
144 Lắp đặt hệ thống điện 43210
145 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
146 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
147 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
148 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
149 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
150 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
151 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
152 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
153 Bán buôn xi măng 46632
154 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
155 Bán buôn kính xây dựng 46634
156 Bán buôn sơn, vécni 46635
157 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
158 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
159 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
160 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
161 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
162 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
163 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
164 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
165 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
166 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
167 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
168 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
169 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
170 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
171 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
172 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
173 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
174 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
175 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
176 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
177 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
178 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
179 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
180 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
181 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
182 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
183 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
184 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
185 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
186 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
187 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
188 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
189 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
190 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
191 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
192 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
193 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
194 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
195 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
196 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
197 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
198 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
199 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
200 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
201 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
202 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
203 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
204 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
205 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
206 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
207 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
208 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
209 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
210 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
211 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
212 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
213 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
214 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
215 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
216 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
217 Vận tải hành khách đường sắt 49110
218 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
219 Vận tải bằng xe buýt 49200
220 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
221 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
222 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
223 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
224 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
225 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
226 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
227 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
228 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
229 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
230 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
231 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
232 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
233 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
234 Vận tải đường ống 49400
235 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
236 Vận tải hành khách ven biển 50111
237 Vận tải hành khách viễn dương 50112
238 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
239 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
240 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
241 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
242 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
243 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
244 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
245 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
246 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
247 Vận tải hành khách hàng không 51100
248 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
249 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
250 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
251 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
252 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
253 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
254 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
255 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
256 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
257 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
258 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
259 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không 5223
260 Dịch vụ điều hành bay 52231
261 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp khác cho vận tải hàng không 52239
262 Bốc xếp hàng hóa 5224
263 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
264 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
265 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
266 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
267 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
268 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
269 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
270 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
271 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
272 Bưu chính 53100
273 Chuyển phát 53200
274 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
275 Khách sạn 55101
276 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
277 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
278 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
279 Cơ sở lưu trú khác 5590
280 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
281 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
282 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
283 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
284 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
285 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
286 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
287 Dịch vụ ăn uống khác 56290
288 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
289 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
290 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
291 Xuất bản sách 58110
292 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
293 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
294 Hoạt động xuất bản khác 58190
295 Xuất bản phần mềm 58200
296 Cho thuê xe có động cơ 7710
297 Cho thuê ôtô 77101
298 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
299 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
300 Cho thuê băng, đĩa video 77220
301 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
302 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
303 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
304 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
305 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
306 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
307 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
308 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
309 Cung ứng lao động tạm thời 78200