Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Khải Phát Phú Quốc

Khai Phat Phu Quoc Limited Company

Công Ty TNHH Một Thành Viên Khải Phát Phú Quốc - Khai Phat Phu Quoc Limited Company có địa chỉ tại Tổ 2, Ấp Đường Bào, Xã Dương Tơ, Huyện Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang. Mã số thuế 1702087148 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Kiên Giang

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1702087148

Ngày cấp 28-04-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Khải Phát Phú Quốc

Tên giao dịch

Khai Phat Phu Quoc Limited Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Kiên Giang Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 2, Ấp Đường Bào, Xã Dương Tơ, Huyện Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1702087148 / 28-04-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 28-04-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-04-2017
Ngày bắt đầu HĐ 4/28/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Đỗ Anh Quân

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 1702087148, Khai Phat Phu Quoc Limited Company, Kiên Giang, Huyện Phú Quốc, Xã Dương Tơ, Đỗ Anh Quân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
3 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
4 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
5 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
6 Khai thác gỗ 02210
7 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
8 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
9 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
10 Khai thác thuỷ sản biển 03110
11 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
12 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
13 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
14 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
15 Khai thác và thu gom than cứng 05100
16 Khai thác và thu gom than non 05200
17 Khai thác dầu thô 06100
18 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
19 Khai thác quặng sắt 07100
20 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
21 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
22 Khai thác đá 08101
23 Khai thác cát, sỏi 08102
24 Khai thác đất sét 08103
25 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
26 Khai thác và thu gom than bùn 08920
27 Khai thác muối 08930
28 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
29 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
30 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
31 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
32 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
33 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
34 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
35 Xây dựng công trình đường sắt 42101
36 Xây dựng công trình đường bộ 42102
37 Xây dựng công trình công ích 42200
38 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
39 Phá dỡ 43110
40 Chuẩn bị mặt bằng 43120
41 Lắp đặt hệ thống điện 43210
42 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
43 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
44 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
45 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
46 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
47 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
48 Bán mô tô, xe máy 4541
49 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
50 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
51 Đại lý mô tô, xe máy 45413
52 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
53 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
54 Đại lý 46101
55 Môi giới 46102
56 Đấu giá 46103
57 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
58 Bán buôn quặng kim loại 46621
59 Bán buôn sắt, thép 46622
60 Bán buôn kim loại khác 46623
61 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
62 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
63 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
64 Bán buôn xi măng 46632
65 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
66 Bán buôn kính xây dựng 46634
67 Bán buôn sơn, vécni 46635
68 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
69 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
70 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
71 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
72 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
73 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
74 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
75 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
76 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
77 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
78 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
79 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
80 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
81 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
82 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
83 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
84 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
85 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
86 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
87 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
88 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
89 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
90 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
91 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
92 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
93 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
94 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
95 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
96 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
97 Vận tải hành khách ven biển 50111
98 Vận tải hành khách viễn dương 50112
99 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
100 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
101 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
102 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
103 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
104 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
105 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
106 Bưu chính 53100
107 Chuyển phát 53200
108 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
109 Khách sạn 55101
110 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
111 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
112 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
113 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
114 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
115 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
116 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
117 Dịch vụ ăn uống khác 56290
118 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
119 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
120 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
121 Xuất bản sách 58110
122 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
123 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
124 Hoạt động xuất bản khác 58190
125 Xuất bản phần mềm 58200
126 Cho thuê xe có động cơ 7710
127 Cho thuê ôtô 77101
128 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
129 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
130 Cho thuê băng, đĩa video 77220
131 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
132 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
133 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
134 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
135 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
136 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
137 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
138 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
139 Cung ứng lao động tạm thời 78200