Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên An Vương Dương

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên An Vương Dương

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên An Vương Dương - Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên An Vương Dương có địa chỉ tại Thửa đất số 195, quốc lộ 80, khu phố III, Phường Pháo Đài, Thị xã Hà Tiên, Tỉnh Kiên Giang. Mã số thuế 1702087620 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Kiên Giang

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1702087620

Ngày cấp 05-05-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên An Vương Dương

Tên giao dịch

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên An Vương Dương

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Kiên Giang Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thửa đất số 195, quốc lộ 80, khu phố III, Phường Pháo Đài, Thị xã Hà Tiên, Tỉnh Kiên Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1702087620 / 05-05-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 05-05-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-05-2017
Ngày bắt đầu HĐ 5/5/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Hình Bích Ngọc

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 1702087620, Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên An Vương Dương, Kiên Giang, Thị Xã Hà Tiên, Phường Pháo Đài, Hình Bích Ngọc

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
2 Xây dựng công trình đường sắt 42101
3 Xây dựng công trình đường bộ 42102
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
10 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
11 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
12 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
13 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
14 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
15 Bán buôn thực phẩm 4632
16 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
17 Bán buôn thủy sản 46322
18 Bán buôn rau, quả 46323
19 Bán buôn cà phê 46324
20 Bán buôn chè 46325
21 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
22 Bán buôn thực phẩm khác 46329
23 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
24 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
25 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
26 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
27 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
28 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
29 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
30 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
31 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
32 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
33 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
34 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
35 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
36 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
37 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
38 Bán buôn xi măng 46632
39 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
40 Bán buôn kính xây dựng 46634
41 Bán buôn sơn, vécni 46635
42 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
43 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
44 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
45 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
46 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
47 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
48 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
49 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
50 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
51 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
52 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
53 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
54 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
55 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
56 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
57 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
58 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
59 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
60 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
61 Vận tải đường ống 49400
62 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
63 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
64 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
65 Vận tải hành khách hàng không 51100
66 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
67 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
68 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
69 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
70 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
71 Bốc xếp hàng hóa 5224
72 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
73 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
74 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
75 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
76 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
77 Cho thuê xe có động cơ 7710
78 Cho thuê ôtô 77101
79 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
80 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
81 Cho thuê băng, đĩa video 77220
82 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
83 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
84 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
85 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
86 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
87 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
88 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
89 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
90 Cung ứng lao động tạm thời 78200