Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Phạm Minh Giới

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Phạm Minh Giới

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Phạm Minh Giới - Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Phạm Minh Giới có địa chỉ tại Số 01, Ấp Minh Giồng, Xã Vân Khánh Đông, Huyện An Minh, Tỉnh Kiên Giang. Mã số thuế 1702091426 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Kiên Giang

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1702091426

Ngày cấp 09-06-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Phạm Minh Giới

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Phạm Minh Giới

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Kiên Giang Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 01, Ấp Minh Giồng, Xã Vân Khánh Đông, Huyện An Minh, Tỉnh Kiên Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1702091426 / 09-06-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 09-06-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-06-2017
Ngày bắt đầu HĐ 6/9/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phạm Minh Giới

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 1702091426, Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Phạm Minh Giới, Kiên Giang, Huyện An Minh, Xã Vân Khánh Đông, Phạm Minh Giới

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
2 Xây dựng công trình đường sắt 42101
3 Xây dựng công trình đường bộ 42102
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210