Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Ngọc Lục Bảo Phú Quốc

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Ngọc Lục Bảo Phú Quốc

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Ngọc Lục Bảo Phú Quốc - Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Ngọc Lục Bảo Phú Quốc có địa chỉ tại Số 63 đường Trần Hưng Đạo, khu phố 1, Thị Trấn Dương Đông, Huyện Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang. Mã số thuế 1702095886 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Kiên Giang

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ lưu trú ngắn ngày

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1702095886

Ngày cấp 18-07-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Ngọc Lục Bảo Phú Quốc

Tên giao dịch

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Ngọc Lục Bảo Phú Quốc

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Kiên Giang Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 63 đường Trần Hưng Đạo, khu phố 1, Thị Trấn Dương Đông, Huyện Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1702095886 / 18-07-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 18-07-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-07-2017
Ngày bắt đầu HĐ 7/18/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Anh Quốc

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 1702095886, Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Ngọc Lục Bảo Phú Quốc, Kiên Giang, Huyện Phú Quốc, Thị Trấn Dương Đông, Nguyễn Anh Quốc

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rau các loại 01181
3 Trồng đậu các loại 01182
4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
7 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
8 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
9 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
10 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
11 Thoát nước 37001
12 Xử lý nước thải 37002
13 Thu gom rác thải không độc hại 38110
14 Bán buôn thực phẩm 4632
15 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
16 Bán buôn thủy sản 46322
17 Bán buôn rau, quả 46323
18 Bán buôn cà phê 46324
19 Bán buôn chè 46325
20 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
21 Bán buôn thực phẩm khác 46329
22 Bán buôn đồ uống 4633
23 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
24 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
25 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
26 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
27 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
28 Bán buôn dầu thô 46612
29 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
30 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
31 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
32 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
33 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
34 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
35 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
36 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
37 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
38 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
39 Bưu chính 53100
40 Chuyển phát 53200
41 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
42 Khách sạn 55101
43 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
44 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
45 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
46 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
47 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
48 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
49 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
50 Dịch vụ ăn uống khác 56290
51 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
52 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
53 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
54 Xuất bản sách 58110
55 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
56 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
57 Hoạt động xuất bản khác 58190
58 Xuất bản phần mềm 58200