Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Môi Trường Cửu Long Giang

Cuu Long Giang Atmosphe Limited Company

Công Ty TNHH Môi Trường Cửu Long Giang - Cuu Long Giang Atmosphe Limited Company có địa chỉ tại 170 Mạc Thiên Tích, Khu phố Cư Xá , Thị Trấn Kiên Lương, Huyện Kiên Lương, Tỉnh Kiên Giang. Mã số thuế 1702101755 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Kiên Giang

Ngành nghề kinh doanh chính: Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1702101755

Ngày cấp 14-09-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Môi Trường Cửu Long Giang

Tên giao dịch

Cuu Long Giang Atmosphe Limited Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Kiên Giang Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

170 Mạc Thiên Tích, Khu phố Cư Xá , Thị Trấn Kiên Lương, Huyện Kiên Lương, Tỉnh Kiên Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1702101755 / 14-09-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 14-09-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-09-2017
Ngày bắt đầu HĐ 9/14/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phạm Văn Minh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 1702101755, Cuu Long Giang Atmosphe Limited Company, Kiên Giang, Huyện Kiên Lương, Thị Trấn Kiên Lương, Phạm Văn Minh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
3 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
4 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
5 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
6 Khai thác gỗ 02210
7 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
8 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
9 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
10 Khai thác thuỷ sản biển 03110
11 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
12 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
13 Bảo quản gỗ 16102
14 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
15 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
16 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
17 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
18 Sản xuất xi măng 23941
19 Sản xuất vôi 23942
20 Sản xuất thạch cao 23943
21 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
22 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
23 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
24 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
25 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
26 Đúc sắt thép 24310
27 Đúc kim loại màu 24320
28 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
29 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
30 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
31 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
32 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
33 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
34 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
35 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
36 Thoát nước 37001
37 Xử lý nước thải 37002
38 Thu gom rác thải không độc hại 38110
39 Thu gom rác thải độc hại 3812
40 Thu gom rác thải y tế 38121
41 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
42 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
43 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
44 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
45 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
46 Tái chế phế liệu 3830
47 Tái chế phế liệu kim loại 38301
48 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
49 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
50 Xây dựng nhà các loại 41000
51 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
52 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
53 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
54 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
55 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
56 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
57 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
58 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
59 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
60 Bán buôn xi măng 46632
61 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
62 Bán buôn kính xây dựng 46634
63 Bán buôn sơn, vécni 46635
64 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
65 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
66 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
67 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
68 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
69 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
70 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
71 Bán buôn cao su 46694
72 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
73 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
74 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
75 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
76 Bán buôn tổng hợp 46900
77 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
78 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
79 Vận tải hành khách ven biển 50111
80 Vận tải hành khách viễn dương 50112
81 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
82 Khách sạn 55101
83 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
84 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
85 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
86 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
87 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
88 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
89 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
90 Dịch vụ ăn uống khác 56290