Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Khánh Ngân Nguyên

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Khánh Ngân Nguyên

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Khánh Ngân Nguyên - Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Khánh Ngân Nguyên có địa chỉ tại Số 10 Nguyễn Cư Trinh, khu phố Cư Xá, Thị Trấn Kiên Lương, Huyện Kiên Lương, Tỉnh Kiên Giang. Mã số thuế 1702103946 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Kiên Giang

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1702103946

Ngày cấp 05-10-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Khánh Ngân Nguyên

Tên giao dịch

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Khánh Ngân Nguyên

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Kiên Giang Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 10 Nguyễn Cư Trinh, khu phố Cư Xá, Thị Trấn Kiên Lương, Huyện Kiên Lương, Tỉnh Kiên Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1702103946 / 05-10-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 05-10-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-10-2017
Ngày bắt đầu HĐ 10/5/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trương Quốc Khánh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 1702103946, Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Khánh Ngân Nguyên, Kiên Giang, Huyện Kiên Lương, Thị Trấn Kiên Lương, Trương Quốc Khánh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
2 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
3 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
4 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
5 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
6 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
7 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
8 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
9 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
10 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
11 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
12 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
13 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
14 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
15 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
16 Vận tải đường ống 49400