Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thu Gom Xử Lý Rác Thải Tư Lanh

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thu Gom Xử Lý Rác Thải Tư Lanh

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thu Gom Xử Lý Rác Thải Tư Lanh - Công Ty TNHH Một Thành Viên Thu Gom Xử Lý Rác Thải Tư Lanh có địa chỉ tại Số 73, ấp Tây Sơn 1, Xã Đông Yên, Huyện An Biên, Tỉnh Kiên Giang. Mã số thuế 1702104146 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Kiên Giang

Ngành nghề kinh doanh chính: Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1702104146

Ngày cấp 06-10-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thu Gom Xử Lý Rác Thải Tư Lanh

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thu Gom Xử Lý Rác Thải Tư Lanh

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Kiên Giang Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 73, ấp Tây Sơn 1, Xã Đông Yên, Huyện An Biên, Tỉnh Kiên Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1702104146 / 06-10-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 06-10-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-10-2017
Ngày bắt đầu HĐ 10/6/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Tư

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 1702104146, Công Ty TNHH Một Thành Viên Thu Gom Xử Lý Rác Thải Tư Lanh, Kiên Giang, Huyện An Biên, Xã Đông Yên, Nguyễn Văn Tư

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Thu gom rác thải độc hại 3812
2 Thu gom rác thải y tế 38121
3 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
4 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
5 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
6 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
7 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
8 Tái chế phế liệu 3830
9 Tái chế phế liệu kim loại 38301
10 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
11 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
12 Xây dựng nhà các loại 41000