Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Dịch Vụ Thương Mại Tấn Đạt Phú Quốc

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Dịch Vụ Thương Mại Tấn Đạt Phú Quốc

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Dịch Vụ Thương Mại Tấn Đạt Phú Quốc - Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Dịch Vụ Thương Mại Tấn Đạt Phú Quốc có địa chỉ tại Thửa đất số 91, tờ bản đồ số 13, tổ 2, ấp Suối Mây, Xã Dương Tơ, Huyện Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang. Mã số thuế 1702108687 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Kiên Giang

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1702108687

Ngày cấp 17-11-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Dịch Vụ Thương Mại Tấn Đạt Phú Quốc

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Dịch Vụ Thương Mại Tấn Đạt Phú Quốc

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Kiên Giang Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thửa đất số 91, tờ bản đồ số 13, tổ 2, ấp Suối Mây, Xã Dương Tơ, Huyện Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1702108687 / 17-11-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 17-11-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-11-2017
Ngày bắt đầu HĐ 11/17/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Phước Tấn

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 1702108687, Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Dịch Vụ Thương Mại Tấn Đạt Phú Quốc, Kiên Giang, Huyện Phú Quốc, Xã Dương Tơ, Nguyễn Phước Tấn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Đại lý 46101
3 Môi giới 46102
4 Đấu giá 46103
5 Bán buôn thực phẩm 4632
6 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
7 Bán buôn thủy sản 46322
8 Bán buôn rau, quả 46323
9 Bán buôn cà phê 46324
10 Bán buôn chè 46325
11 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
12 Bán buôn thực phẩm khác 46329
13 Bán buôn đồ uống 4633
14 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
15 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
16 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
17 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
18 Bán buôn vải 46411
19 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
20 Bán buôn hàng may mặc 46413
21 Bán buôn giày dép 46414
22 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
23 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
24 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
25 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
26 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
27 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
28 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
29 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
30 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
31 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
32 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
33 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
34 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
35 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
36 Bán buôn quặng kim loại 46621
37 Bán buôn sắt, thép 46622
38 Bán buôn kim loại khác 46623
39 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
40 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
41 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
42 Bán buôn xi măng 46632
43 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
44 Bán buôn kính xây dựng 46634
45 Bán buôn sơn, vécni 46635
46 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
47 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
48 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
49 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
50 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
51 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
52 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
53 Bán buôn cao su 46694
54 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
55 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
56 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
57 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
58 Bán buôn tổng hợp 46900
59 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
60 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
61 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
62 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
63 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
64 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
65 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
66 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
67 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
68 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
69 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
70 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
71 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
72 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
73 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
74 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
75 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
76 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
77 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
78 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
79 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
80 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
81 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
82 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
83 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
84 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
85 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
86 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
87 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
88 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
89 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
90 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
91 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
92 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
93 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
94 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
95 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
96 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
97 Vận tải hành khách ven biển 50111
98 Vận tải hành khách viễn dương 50112
99 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
100 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
101 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
102 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
103 Khách sạn 55101
104 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
105 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
106 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
107 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
108 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
110 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
111 Dịch vụ ăn uống khác 56290
112 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
113 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
114 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
115 Xuất bản sách 58110
116 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
117 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
118 Hoạt động xuất bản khác 58190
119 Xuất bản phần mềm 58200
120 Cho thuê xe có động cơ 7710
121 Cho thuê ôtô 77101
122 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
123 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
124 Cho thuê băng, đĩa video 77220
125 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290