Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Đại Khôi Nguyên

Công Ty TNHH Một Thành Viên Đại Khôi Nguyên

Công Ty TNHH Một Thành Viên Đại Khôi Nguyên - Công Ty TNHH Một Thành Viên Đại Khôi Nguyên có địa chỉ tại 461 Nguyễn Văn Cừ, khu phố 4, Thị Trấn An Thới, Huyện Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang. Mã số thuế 1702116060 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Kiên Giang

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động cho thuê tài chính

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1702116060

Ngày cấp 18-01-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Đại Khôi Nguyên

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Một Thành Viên Đại Khôi Nguyên

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Kiên Giang Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

461 Nguyễn Văn Cừ, khu phố 4, Thị Trấn An Thới, Huyện Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1702116060 / 18-01-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 18-01-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-01-2018
Ngày bắt đầu HĐ 1/18/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Đình Chung

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động cho thuê tài chính Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 1702116060, Công Ty TNHH Một Thành Viên Đại Khôi Nguyên, Kiên Giang, Huyện Phú Quốc, Thị Trấn An Thới, Lê Đình Chung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
2 Xây dựng công trình đường sắt 42101
3 Xây dựng công trình đường bộ 42102
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
10 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
11 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
12 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
13 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
14 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
15 Đại lý xe có động cơ khác 45139
16 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
17 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
18 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
19 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
20 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
21 Bán mô tô, xe máy 4541
22 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
23 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
24 Đại lý mô tô, xe máy 45413
25 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
26 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
27 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
28 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
29 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
30 Bán buôn thực phẩm 4632
31 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
32 Bán buôn thủy sản 46322
33 Bán buôn rau, quả 46323
34 Bán buôn cà phê 46324
35 Bán buôn chè 46325
36 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
37 Bán buôn thực phẩm khác 46329
38 Bán buôn đồ uống 4633
39 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
40 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
41 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
42 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
43 Bán buôn quặng kim loại 46621
44 Bán buôn sắt, thép 46622
45 Bán buôn kim loại khác 46623
46 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
47 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
48 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
49 Bán buôn xi măng 46632
50 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
51 Bán buôn kính xây dựng 46634
52 Bán buôn sơn, vécni 46635
53 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
54 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
55 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
56 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
57 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
58 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
59 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
60 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
61 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
62 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
63 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
64 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
65 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
66 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
67 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
68 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
69 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
70 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
71 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
72 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
73 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
74 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
75 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
76 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
77 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
78 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
79 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
80 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
81 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
82 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
83 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
84 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
85 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
86 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
87 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
88 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
89 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
90 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
91 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
92 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
93 Vận tải đường ống 49400
94 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
95 Vận tải hành khách ven biển 50111
96 Vận tải hành khách viễn dương 50112
97 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
98 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
99 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
100 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
101 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
102 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
103 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
104 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
105 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
106 Vận tải hành khách hàng không 51100
107 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
108 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
109 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
110 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
111 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
112 Bưu chính 53100
113 Chuyển phát 53200
114 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
115 Hoạt động kiến trúc 71101
116 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
117 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
118 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
119 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
120 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
121 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
122 Quảng cáo 73100
123 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
124 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
125 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
126 Cho thuê xe có động cơ 7710
127 Cho thuê ôtô 77101
128 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
129 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
130 Cho thuê băng, đĩa video 77220
131 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290