Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Vận Chuyển Phát Thành Công

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Vận Chuyển Phát Thành Công

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Vận Chuyển Phát Thành Công - Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Vận Chuyển Phát Thành Công có địa chỉ tại Số nhà 216, Quốc lộ 80, khu phố Kiên Tân, Thị Trấn Kiên Lương, Huyện Kiên Lương, Tỉnh Kiên Giang. Mã số thuế 1702117547 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Kiên Giang

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1702117547

Ngày cấp 01-02-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Vận Chuyển Phát Thành Công

Tên giao dịch

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Vận Chuyển Phát Thành Công

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Kiên Giang Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 216, Quốc lộ 80, khu phố Kiên Tân, Thị Trấn Kiên Lương, Huyện Kiên Lương, Tỉnh Kiên Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1702117547 / 01-02-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-02-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-02-2018
Ngày bắt đầu HĐ 2/1/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Hữu Thành

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 1702117547, Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Vận Chuyển Phát Thành Công, Kiên Giang, Huyện Kiên Lương, Thị Trấn Kiên Lương, Nguyễn Hữu Thành

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
3 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
4 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
5 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
6 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
7 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
8 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
9 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
10 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
11 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
12 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
13 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
14 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
15 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
16 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
17 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
18 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
19 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
20 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
21 Sản xuất đồng hồ 26520
22 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
23 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
24 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
25 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
26 Thoát nước 37001
27 Xử lý nước thải 37002
28 Thu gom rác thải không độc hại 38110
29 Thu gom rác thải độc hại 3812
30 Thu gom rác thải y tế 38121
31 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
32 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
33 Tái chế phế liệu 3830
34 Tái chế phế liệu kim loại 38301
35 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
36 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
37 Xây dựng nhà các loại 41000
38 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
39 Xây dựng công trình đường sắt 42101
40 Xây dựng công trình đường bộ 42102
41 Xây dựng công trình công ích 42200
42 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
43 Phá dỡ 43110
44 Chuẩn bị mặt bằng 43120
45 Lắp đặt hệ thống điện 43210
46 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
47 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
48 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
49 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
50 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
51 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
52 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
53 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
54 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
55 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
56 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
57 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
58 Đại lý xe có động cơ khác 45139
59 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
60 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
61 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
62 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
63 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
64 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
65 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
66 Bán buôn hoa và cây 46202
67 Bán buôn động vật sống 46203
68 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
69 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
70 Bán buôn gạo 46310
71 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
72 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
73 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
74 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
75 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
76 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
77 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
78 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
79 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
80 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
81 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
82 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
83 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
84 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
85 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
86 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
87 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
88 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
89 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
90 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
91 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
92 Bán buôn quặng kim loại 46621
93 Bán buôn sắt, thép 46622
94 Bán buôn kim loại khác 46623
95 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
96 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
97 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
98 Bán buôn xi măng 46632
99 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
100 Bán buôn kính xây dựng 46634
101 Bán buôn sơn, vécni 46635
102 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
103 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
104 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
105 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
106 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
107 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
108 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
109 Bán buôn cao su 46694
110 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
111 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
112 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
113 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
114 Bán buôn tổng hợp 46900
115 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
116 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
117 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
118 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
119 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
120 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
121 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
122 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
123 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
124 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
125 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
126 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
127 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
128 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
129 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
130 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
131 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
132 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
133 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
134 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
135 Vận tải đường ống 49400
136 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
137 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
138 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
139 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
140 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
141 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
142 Vận tải hành khách hàng không 51100
143 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
144 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
145 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
146 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
147 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
148 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
149 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
150 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
151 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
152 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
153 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
154 Bốc xếp hàng hóa 5224
155 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
156 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
157 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
158 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
159 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
160 Cho thuê xe có động cơ 7710
161 Cho thuê ôtô 77101
162 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
163 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
164 Cho thuê băng, đĩa video 77220
165 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
166 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
167 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
168 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
169 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
170 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
171 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
172 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
173 Cung ứng lao động tạm thời 78200