Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Tư Vấn Xây Dựng Điện Việt Mai Anh

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Tư Vấn Xây Dựng Điện Việt Mai Anh

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Tư Vấn Xây Dựng Điện Việt Mai Anh - Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Tư Vấn Xây Dựng Điện Việt Mai Anh có địa chỉ tại Số 48, ấp Kinh 4B, Xã Tân An, Huyện Tân Hiệp, Tỉnh Kiên Giang. Mã số thuế 1702119015 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Kiên Giang

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1702119015

Ngày cấp 28-02-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Tư Vấn Xây Dựng Điện Việt Mai Anh

Tên giao dịch

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Tư Vấn Xây Dựng Điện Việt Mai Anh

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Kiên Giang Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 48, ấp Kinh 4B, Xã Tân An, Huyện Tân Hiệp, Tỉnh Kiên Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1702119015 / 28-02-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 28-02-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-02-2018
Ngày bắt đầu HĐ 2/28/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Sương Mai

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 1702119015, Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Tư Vấn Xây Dựng Điện Việt Mai Anh, Kiên Giang, Huyện Tân Hiệp, Xã Tân An, Trần Sương Mai

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
2 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
3 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
4 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
5 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
6 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
7 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
8 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
9 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
10 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
11 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
12 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
13 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
14 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
15 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
16 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
17 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
18 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
19 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
20 Vận tải đường ống 49400
21 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
22 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
23 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
24 Vận tải hành khách hàng không 51100
25 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
26 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
27 Hoạt động kiến trúc 71101
28 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
29 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
30 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
31 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
32 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
33 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
34 Quảng cáo 73100
35 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
36 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
37 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
38 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
39 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
40 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
41 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
42 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
43 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
44 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
45 Cung ứng lao động tạm thời 78200