Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Tiếp Vận Tân Cảng Hồng Ngọc Phú Quốc

Tan Cang Hong Ngoc Phu Quoc Investment Logistics Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Tiếp Vận Tân Cảng Hồng Ngọc Phú Quốc - Tan Cang Hong Ngoc Phu Quoc Investment Logistics Joint Stock Company có địa chỉ tại Thửa đất số 106, tờ bản đồ 34, ấp Bãi Vòng, Xã Hàm Ninh, Huyện Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang. Mã số thuế 1702120028 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Kiên Giang

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1702120028

Ngày cấp 09-03-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Tiếp Vận Tân Cảng Hồng Ngọc Phú Quốc

Tên giao dịch

Tan Cang Hong Ngoc Phu Quoc Investment Logistics Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Kiên Giang Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thửa đất số 106, tờ bản đồ 34, ấp Bãi Vòng, Xã Hàm Ninh, Huyện Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1702120028 / 09-03-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 09-03-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-03-2018
Ngày bắt đầu HĐ 3/9/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Xuân Thủy

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 1702120028, Tan Cang Hong Ngoc Phu Quoc Investment Logistics Joint Stock Company, Kiên Giang, Huyện Phú Quốc, Xã Hàm Ninh, Lê Xuân Thủy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
2 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
3 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
4 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
5 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
6 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
7 Vận tải đường ống 49400
8 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
9 Vận tải hành khách ven biển 50111
10 Vận tải hành khách viễn dương 50112
11 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
12 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
13 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
14 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
15 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
16 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
17 Vận tải hành khách hàng không 51100
18 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
19 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
20 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
21 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
22 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
23 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
24 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
25 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
26 Bốc xếp hàng hóa 5224
27 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
28 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
29 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
30 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
31 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
32 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
33 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
34 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
35 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
36 Bưu chính 53100
37 Chuyển phát 53200