Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Thảo Viên Xanh Phú Quốc

Phu Quoc Green Park Trade Service Company Limited

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Thảo Viên Xanh Phú Quốc - Phu Quoc Green Park Trade Service Company Limited có địa chỉ tại Số 29 Hoàng Văn Thụ, khu phố 5, Thị Trấn Dương Đông, Huyện Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang. Mã số thuế 1702121529 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Kiên Giang

Ngành nghề kinh doanh chính: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1702121529

Ngày cấp 21-03-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Thảo Viên Xanh Phú Quốc

Tên giao dịch

Phu Quoc Green Park Trade Service Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Kiên Giang Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 29 Hoàng Văn Thụ, khu phố 5, Thị Trấn Dương Đông, Huyện Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1702121529 / 21-03-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 21-03-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-03-2018
Ngày bắt đầu HĐ 3/21/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Đào Hùng Thắng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 1702121529, Phu Quoc Green Park Trade Service Company Limited, Kiên Giang, Huyện Phú Quốc, Thị Trấn Dương Đông, Đào Hùng Thắng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rau các loại 01181
3 Trồng đậu các loại 01182
4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
7 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
8 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
9 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
10 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
11 Vận tải hành khách ven biển 50111
12 Vận tải hành khách viễn dương 50112
13 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
14 Khách sạn 55101
15 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
16 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
17 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
18 Cơ sở lưu trú khác 5590
19 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
20 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
21 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
22 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
23 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
24 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
25 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
26 Dịch vụ ăn uống khác 56290
27 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
28 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
29 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
30 Xuất bản sách 58110
31 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
32 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
33 Hoạt động xuất bản khác 58190
34 Xuất bản phần mềm 58200
35 Cho thuê xe có động cơ 7710
36 Cho thuê ôtô 77101
37 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
38 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
39 Cho thuê băng, đĩa video 77220
40 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
41 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
42 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
43 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
44 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
45 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
46 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
47 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
48 Cung ứng lao động tạm thời 78200