Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Dịch Vụ Du Lịch Xuân Thông

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Dịch Vụ Du Lịch Xuân Thông

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Dịch Vụ Du Lịch Xuân Thông - Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Dịch Vụ Du Lịch Xuân Thông có địa chỉ tại Số 164 đường 30/4, khu phố 1, Thị Trấn Dương Đông, Huyện Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang. Mã số thuế 1702123974 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Kiên Giang

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ lưu trú ngắn ngày

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1702123974

Ngày cấp 13-04-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Dịch Vụ Du Lịch Xuân Thông

Tên giao dịch

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Dịch Vụ Du Lịch Xuân Thông

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Kiên Giang Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 164 đường 30/4, khu phố 1, Thị Trấn Dương Đông, Huyện Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1702123974 / 13-04-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 13-04-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-04-2018
Ngày bắt đầu HĐ 4/13/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Xuân Thông

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 1702123974, Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Dịch Vụ Du Lịch Xuân Thông, Kiên Giang, Huyện Phú Quốc, Thị Trấn Dương Đông, Nguyễn Xuân Thông

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xử lý nước thải 37002
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình đường sắt 42101
4 Xây dựng công trình đường bộ 42102
5 Xây dựng công trình công ích 42200
6 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
7 Phá dỡ 43110
8 Chuẩn bị mặt bằng 43120
9 Lắp đặt hệ thống điện 43210
10 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
11 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
12 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
13 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
14 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
15 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
16 Đại lý xe có động cơ khác 45139
17 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
18 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
19 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
20 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
21 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
22 Bán mô tô, xe máy 4541
23 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
24 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
25 Đại lý mô tô, xe máy 45413
26 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
27 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
28 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
29 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
30 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
31 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
32 Đại lý 46101
33 Môi giới 46102
34 Đấu giá 46103
35 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
36 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
37 Bán buôn hoa và cây 46202
38 Bán buôn động vật sống 46203
39 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
40 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
41 Bán buôn gạo 46310
42 Bán buôn thực phẩm 4632
43 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
44 Bán buôn thủy sản 46322
45 Bán buôn rau, quả 46323
46 Bán buôn cà phê 46324
47 Bán buôn chè 46325
48 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
49 Bán buôn thực phẩm khác 46329
50 Bán buôn đồ uống 4633
51 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
52 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
53 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
54 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
55 Bán buôn vải 46411
56 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
57 Bán buôn hàng may mặc 46413
58 Bán buôn giày dép 46414
59 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
60 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
61 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
62 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
63 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
64 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
65 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
66 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
67 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
68 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
69 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
70 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
71 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
72 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
73 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
74 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
75 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
76 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
77 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
78 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
79 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
80 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
81 Bán buôn xi măng 46632
82 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
83 Bán buôn kính xây dựng 46634
84 Bán buôn sơn, vécni 46635
85 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
86 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
87 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
88 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
89 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
90 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
91 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
92 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
93 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
94 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
95 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
96 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
97 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
98 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
99 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
100 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
101 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
102 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
103 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
104 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
105 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
106 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
107 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
108 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
109 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
110 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
111 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
112 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
113 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
114 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
115 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
116 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
117 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
118 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
119 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
120 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
121 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
122 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
123 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
124 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
125 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
126 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
127 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
128 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
129 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
130 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
131 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
132 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
133 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
134 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
135 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
136 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
137 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
138 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
139 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
140 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
141 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
142 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
143 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
144 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
145 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
146 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
147 Vận tải đường ống 49400
148 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
149 Vận tải hành khách ven biển 50111
150 Vận tải hành khách viễn dương 50112
151 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
152 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
153 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
154 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
155 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
156 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
157 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
158 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
159 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
160 Vận tải hành khách hàng không 51100
161 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
162 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
163 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
164 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
165 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
166 Bốc xếp hàng hóa 5224
167 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
168 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
169 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
170 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
171 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
172 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
173 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
174 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
175 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
176 Bưu chính 53100
177 Chuyển phát 53200
178 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
179 Khách sạn 55101
180 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
181 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
182 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
183 Cơ sở lưu trú khác 5590
184 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
185 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
186 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
187 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
188 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
189 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
190 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
191 Dịch vụ ăn uống khác 56290
192 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
193 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
194 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
195 Xuất bản sách 58110
196 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
197 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
198 Hoạt động xuất bản khác 58190
199 Xuất bản phần mềm 58200
200 Cho thuê xe có động cơ 7710
201 Cho thuê ôtô 77101
202 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
203 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
204 Cho thuê băng, đĩa video 77220
205 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
206 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
207 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
208 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
209 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
210 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
211 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
212 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
213 Cung ứng lao động tạm thời 78200