Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Vĩnh Tường Phúc Thịnh

Vinh Tuong Phuc Thinh Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Vĩnh Tường Phúc Thịnh - Vinh Tuong Phuc Thinh Joint Stock Company có địa chỉ tại Thửa đất số 2941, tờ bản đồ số 53, tổ 4, ấp Khu Tượng, Xã Cửa Dương, Huyện Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang. Mã số thuế 1702124752 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Kiên Giang

Ngành nghề kinh doanh chính: Đại lý du lịch

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1702124752

Ngày cấp 18-04-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Vĩnh Tường Phúc Thịnh

Tên giao dịch

Vinh Tuong Phuc Thinh Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Kiên Giang Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thửa đất số 2941, tờ bản đồ số 53, tổ 4, ấp Khu Tượng, Xã Cửa Dương, Huyện Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1702124752 / 18-04-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 18-04-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-04-2018
Ngày bắt đầu HĐ 4/18/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phan Thị Thu Thủy

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Đại lý du lịch Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 1702124752, Vinh Tuong Phuc Thinh Joint Stock Company, Kiên Giang, Huyện Phú Quốc, Xã Cửa Dương, Phan Thị Thu Thủy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
6 Trồng cây lấy sợi 01160
7 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
8 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
9 Trồng rau các loại 01181
10 Trồng đậu các loại 01182
11 Trồng hoa, cây cảnh 01183
12 Trồng cây hàng năm khác 01190
13 Trồng cây ăn quả 0121
14 Trồng nho 01211
15 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
16 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
17 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
18 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
19 Trồng cây ăn quả khác 01219
20 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
21 Trồng cây điều 01230
22 Trồng cây hồ tiêu 01240
23 Trồng cây cao su 01250
24 Trồng cây cà phê 01260
25 Trồng cây chè 01270
26 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
27 Trồng cây gia vị 01281
28 Trồng cây dược liệu 01282
29 Trồng cây lâu năm khác 01290
30 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
31 Chăn nuôi trâu, bò 01410
32 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
33 Chăn nuôi dê, cừu 01440
34 Chăn nuôi lợn 01450
35 Chăn nuôi gia cầm 0146
36 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
37 Chăn nuôi gà 01462
38 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
39 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
40 Chăn nuôi khác 01490
41 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
42 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
43 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
44 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
45 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
46 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
47 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
48 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
49 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
50 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
51 Khai thác và thu gom than cứng 05100
52 Khai thác và thu gom than non 05200
53 Khai thác dầu thô 06100
54 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
55 Khai thác quặng sắt 07100
56 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
57 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
58 Xây dựng công trình đường sắt 42101
59 Xây dựng công trình đường bộ 42102
60 Xây dựng công trình công ích 42200
61 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
62 Phá dỡ 43110
63 Chuẩn bị mặt bằng 43120
64 Lắp đặt hệ thống điện 43210
65 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
66 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
67 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
68 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
69 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
70 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
71 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
72 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
73 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
74 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
75 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
76 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
77 Bán buôn hoa và cây 46202
78 Bán buôn động vật sống 46203
79 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
80 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
81 Bán buôn gạo 46310
82 Bán buôn thực phẩm 4632
83 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
84 Bán buôn thủy sản 46322
85 Bán buôn rau, quả 46323
86 Bán buôn cà phê 46324
87 Bán buôn chè 46325
88 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
89 Bán buôn thực phẩm khác 46329
90 Bán buôn đồ uống 4633
91 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
92 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
93 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
94 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
95 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
96 Bán buôn xi măng 46632
97 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
98 Bán buôn kính xây dựng 46634
99 Bán buôn sơn, vécni 46635
100 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
101 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
102 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
103 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
104 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
105 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
106 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
107 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
108 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
109 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
110 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
111 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
112 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
113 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
114 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
115 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
116 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
117 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
118 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
119 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
120 Vận tải hành khách ven biển 50111
121 Vận tải hành khách viễn dương 50112
122 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
123 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
124 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
125 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
126 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
127 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
128 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
129 Bưu chính 53100
130 Chuyển phát 53200
131 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
132 Khách sạn 55101
133 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
134 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
135 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
136 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
137 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
138 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
139 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
140 Dịch vụ ăn uống khác 56290
141 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
142 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
143 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
144 Xuất bản sách 58110
145 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
146 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
147 Hoạt động xuất bản khác 58190
148 Xuất bản phần mềm 58200
149 Cho thuê xe có động cơ 7710
150 Cho thuê ôtô 77101
151 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
152 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
153 Cho thuê băng, đĩa video 77220
154 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
155 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng 8710
156 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh 87101
157 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác 87109