Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Đầu Tư Xây Dựng Phúc Thịnh Phú Quốc

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Đầu Tư Xây Dựng Phúc Thịnh Phú Quốc

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Đầu Tư Xây Dựng Phúc Thịnh Phú Quốc - Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Đầu Tư Xây Dựng Phúc Thịnh Phú Quốc có địa chỉ tại Số 2, đường Nguyễn Văn Nhị, khu phố 5, Thị Trấn Dương Đông, Huyện Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang. Mã số thuế 1702124840 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Kiên Giang

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1702124840

Ngày cấp 19-04-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Đầu Tư Xây Dựng Phúc Thịnh Phú Quốc

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Đầu Tư Xây Dựng Phúc Thịnh Phú Quốc

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Kiên Giang Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 2, đường Nguyễn Văn Nhị, khu phố 5, Thị Trấn Dương Đông, Huyện Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1702124840 / 19-04-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 19-04-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-04-2018
Ngày bắt đầu HĐ 4/19/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Thịnh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 1702124840, Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Đầu Tư Xây Dựng Phúc Thịnh Phú Quốc, Kiên Giang, Huyện Phú Quốc, Thị Trấn Dương Đông, Nguyễn Văn Thịnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
2 Xây dựng công trình đường sắt 42101
3 Xây dựng công trình đường bộ 42102
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
10 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
11 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
12 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
13 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
14 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
15 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
16 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
17 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
18 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
19 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
20 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
21 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
22 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
23 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
24 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
25 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
26 Vận tải đường ống 49400
27 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
28 Khách sạn 55101
29 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
30 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
31 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
32 Cho thuê xe có động cơ 7710
33 Cho thuê ôtô 77101
34 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
35 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
36 Cho thuê băng, đĩa video 77220
37 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
38 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
39 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
40 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
41 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
42 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
43 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
44 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
45 Cung ứng lao động tạm thời 78200