Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dịch Vụ Hàng Không Chiến Thắng

Victory Air Service Company Limited

Công Ty TNHH Dịch Vụ Hàng Không Chiến Thắng - Victory Air Service Company Limited có địa chỉ tại Số 452/4 đường Ngô Quyền, Phường Vĩnh Lạc, Thành phố Rạch Giá, Tỉnh Kiên Giang. Mã số thuế 1702126284 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Kiên Giang

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1702126284

Ngày cấp 09-05-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dịch Vụ Hàng Không Chiến Thắng

Tên giao dịch

Victory Air Service Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Kiên Giang Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 452/4 đường Ngô Quyền, Phường Vĩnh Lạc, Thành phố Rạch Giá, Tỉnh Kiên Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1702126284 / 09-05-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 09-05-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-05-2018
Ngày bắt đầu HĐ 5/9/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Đoàn Phương Nam Huỳnh Hữu Thắng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 1702126284, Victory Air Service Company Limited, Kiên Giang, Thành Phố Rạch Giá, Phường Vĩnh Lạc, Đoàn Phương Nam Huỳnh Hữu Thắng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
2 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
3 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
4 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
5 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
6 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
7 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
8 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
9 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
10 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
11 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
12 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không 5223
13 Dịch vụ điều hành bay 52231
14 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp khác cho vận tải hàng không 52239
15 Bốc xếp hàng hóa 5224
16 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
17 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
18 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
19 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
20 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
21 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
22 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
23 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
24 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
25 Bưu chính 53100
26 Chuyển phát 53200
27 Cơ sở lưu trú khác 5590
28 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
29 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
30 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
31 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
32 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
33 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
34 Hoạt động thú y 75000
35 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
36 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
37 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
38 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
39 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
40 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
41 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
42 Cung ứng lao động tạm thời 78200
43 Giáo dục nghề nghiệp 8532
44 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
45 Dạy nghề 85322
46 Đào tạo cao đẳng 85410
47 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
48 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
49 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
50 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
51 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600