Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Minh Hoàng Hương

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Minh Hoàng Hương

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Minh Hoàng Hương - Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Minh Hoàng Hương có địa chỉ tại Thửa đất số 19, tờ bản đồ số 11, tổ 1, ấp Bãi Bổn, Xã Hàm Ninh, Huyện Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang. Mã số thuế 1702126710 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Kiên Giang

Ngành nghề kinh doanh chính: Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1702126710

Ngày cấp 11-05-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Minh Hoàng Hương

Tên giao dịch

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Minh Hoàng Hương

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Kiên Giang Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thửa đất số 19, tờ bản đồ số 11, tổ 1, ấp Bãi Bổn, Xã Hàm Ninh, Huyện Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1702126710 / 11-05-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 11-05-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-05-2018
Ngày bắt đầu HĐ 5/11/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Minh Hương

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 1702126710, Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Minh Hoàng Hương, Kiên Giang, Huyện Phú Quốc, Xã Hàm Ninh, Nguyễn Thị Minh Hương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
2 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
3 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
4 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
5 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
6 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
7 Khai thác gỗ 02210
8 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
9 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
10 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
11 Khai thác thuỷ sản biển 03110
12 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
13 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
14 Khai thác đá 08101
15 Khai thác cát, sỏi 08102
16 Khai thác đất sét 08103
17 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
18 Khai thác và thu gom than bùn 08920
19 Khai thác muối 08930
20 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
21 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
22 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
23 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
24 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
25 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
26 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
27 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
28 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
29 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
30 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
31 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
32 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
33 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
34 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
35 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
36 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
37 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
38 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
39 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
40 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
41 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
42 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
43 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
44 Vận tải đường ống 49400
45 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
46 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
47 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
48 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
49 Dịch vụ ăn uống khác 56290
50 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
51 Đại lý du lịch 79110
52 Điều hành tua du lịch 79120
53 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200