Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Dương Cảng Đảo Ngọc

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Dương Cảng Đảo Ngọc

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Dương Cảng Đảo Ngọc - Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Dương Cảng Đảo Ngọc có địa chỉ tại Số 200A Nguyễn Trung Trực, khu phố 5, Thị Trấn Dương Đông, Huyện Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang. Mã số thuế 1702128073 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Kiên Giang

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ lưu trú ngắn ngày

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1702128073

Ngày cấp 24-05-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Dương Cảng Đảo Ngọc

Tên giao dịch

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Dương Cảng Đảo Ngọc

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Kiên Giang Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 200A Nguyễn Trung Trực, khu phố 5, Thị Trấn Dương Đông, Huyện Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1702128073 / 24-05-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 24-05-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-05-2018
Ngày bắt đầu HĐ 5/24/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Đàm Huỳnh Đức An

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 1702128073, Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Dương Cảng Đảo Ngọc, Kiên Giang, Huyện Phú Quốc, Thị Trấn Dương Đông, Đàm Huỳnh Đức An

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
2 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
3 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
4 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
5 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
6 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
7 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
8 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
9 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
10 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
11 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
12 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
13 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
14 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
15 Vận tải đường ống 49400
16 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
17 Vận tải hành khách ven biển 50111
18 Vận tải hành khách viễn dương 50112
19 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
20 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
21 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
22 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
23 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
24 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
25 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
26 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
27 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
28 Vận tải hành khách hàng không 51100
29 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
30 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
31 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
32 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
33 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
34 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
35 Khách sạn 55101
36 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
37 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
38 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
39 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
40 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
41 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
42 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
43 Dịch vụ ăn uống khác 56290
44 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
45 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
46 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
47 Xuất bản sách 58110
48 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
49 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
50 Hoạt động xuất bản khác 58190
51 Xuất bản phần mềm 58200
52 Cho thuê xe có động cơ 7710
53 Cho thuê ôtô 77101
54 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
55 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
56 Cho thuê băng, đĩa video 77220
57 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290