Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Trang Hùng

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Trang Hùng

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Trang Hùng - Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Trang Hùng có địa chỉ tại Số 600 Lâm Quang Ky, Phường An Hòa, Thành phố Rạch Giá, Tỉnh Kiên Giang. Mã số thuế 1702130185 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Kiên Giang

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1702130185

Ngày cấp 13-06-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Trang Hùng

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Trang Hùng

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Kiên Giang Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 600 Lâm Quang Ky, Phường An Hòa, Thành phố Rạch Giá, Tỉnh Kiên Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1702130185 / 13-06-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 13-06-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-06-2018
Ngày bắt đầu HĐ 6/13/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phạm Thị Quỳnh Trang

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 1702130185, Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Trang Hùng, Kiên Giang, Thành Phố Rạch Giá, Phường An Hòa, Phạm Thị Quỳnh Trang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
2 Xây dựng công trình đường sắt 42101
3 Xây dựng công trình đường bộ 42102
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
10 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
11 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
12 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
13 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
14 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
15 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
16 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
17 Bán buôn xi măng 46632
18 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
19 Bán buôn kính xây dựng 46634
20 Bán buôn sơn, vécni 46635
21 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
22 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
23 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
24 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
25 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
26 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
27 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
28 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
29 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
30 Vận tải đường ống 49400
31 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
32 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
33 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
34 Vận tải hành khách hàng không 51100
35 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
36 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
37 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
38 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
39 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
40 Bốc xếp hàng hóa 5224
41 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
42 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
43 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
44 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
45 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
46 Cho thuê xe có động cơ 7710
47 Cho thuê ôtô 77101
48 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
49 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
50 Cho thuê băng, đĩa video 77220
51 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
52 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
53 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
54 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
55 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
56 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
57 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
58 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
59 Cung ứng lao động tạm thời 78200