Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Việt Nam Trip

Vietnam Trip Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Việt Nam Trip - Vietnam Trip Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 220, Đường 30/4, Khu phố 1, Thị Trấn Dương Đông, Huyện Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang. Mã số thuế 1702130989 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Kiên Giang

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1702130989

Ngày cấp 20-06-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Việt Nam Trip

Tên giao dịch

Vietnam Trip Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Kiên Giang Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 220, Đường 30/4, Khu phố 1, Thị Trấn Dương Đông, Huyện Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1702130989 / 20-06-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 20-06-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-06-2018
Ngày bắt đầu HĐ 6/20/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Tạ Thị Tiên

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 1702130989, Vietnam Trip Joint Stock Company, Kiên Giang, Huyện Phú Quốc, Thị Trấn Dương Đông, Tạ Thị Tiên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
2 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
3 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
4 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không 5223
5 Dịch vụ điều hành bay 52231
6 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp khác cho vận tải hàng không 52239
7 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
8 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
9 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
10 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
11 Bưu chính 53100
12 Chuyển phát 53200
13 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
14 Khách sạn 55101
15 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
16 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
17 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
18 Cơ sở lưu trú khác 5590
19 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
20 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
21 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
22 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
23 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
24 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
25 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
26 Dịch vụ ăn uống khác 56290
27 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
28 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
29 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
30 Xuất bản sách 58110
31 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
32 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
33 Hoạt động xuất bản khác 58190
34 Xuất bản phần mềm 58200
35 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
36 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh 59111
37 Hoạt động sản xuất phim video 59112
38 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 59113
39 Hoạt động hậu kỳ 59120
40 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
41 Hoạt động viễn thông khác 6190
42 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
43 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
44 Lập trình máy vi tính 62010
45 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
46 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
47 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
48 Cổng thông tin 63120
49 Hoạt động thông tấn 63210
50 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
51 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
52 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
53 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
54 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
55 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
56 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
57 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
58 Bảo hiểm nhân thọ 65110