Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Dịch Vụ Dương Ngân Hà

Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Dịch Vụ Dương Ngân Hà

Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Dịch Vụ Dương Ngân Hà - Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Dịch Vụ Dương Ngân Hà có địa chỉ tại Số 226 đường 30/4 tổ 1, ấp Suối Đá, Xã Dương Tơ, Huyện Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang. Mã số thuế 1702131911 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Kiên Giang

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1702131911

Ngày cấp 28-06-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Dịch Vụ Dương Ngân Hà

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Dịch Vụ Dương Ngân Hà

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Kiên Giang Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 226 đường 30/4 tổ 1, ấp Suối Đá, Xã Dương Tơ, Huyện Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1702131911 / 28-06-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 28-06-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-06-2018
Ngày bắt đầu HĐ 6/28/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Dương Quốc Sỹ

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 1702131911, Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Dịch Vụ Dương Ngân Hà, Kiên Giang, Huyện Phú Quốc, Xã Dương Tơ, Dương Quốc Sỹ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
6 Trồng cây lấy sợi 01160
7 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
8 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
9 Trồng rau các loại 01181
10 Trồng đậu các loại 01182
11 Trồng hoa, cây cảnh 01183
12 Trồng cây hàng năm khác 01190
13 Trồng cây lâu năm khác 01290
14 Chăn nuôi trâu, bò 01410
15 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
16 Chăn nuôi dê, cừu 01440
17 Chăn nuôi lợn 01450
18 Chăn nuôi gia cầm 0146
19 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
20 Chăn nuôi gà 01462
21 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
22 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
23 Chăn nuôi khác 01490
24 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
25 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
26 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
27 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
28 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
29 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
30 Khai thác thuỷ sản biển 03110
31 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
32 Khai thác và thu gom than cứng 05100
33 Khai thác và thu gom than non 05200
34 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
35 Khai thác đá 08101
36 Khai thác cát, sỏi 08102
37 Khai thác đất sét 08103
38 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
39 Khai thác và thu gom than bùn 08920
40 Khai thác muối 08930
41 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
42 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
43 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
44 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
45 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
46 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
47 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
48 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
49 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
50 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
51 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
52 Bảo quản gỗ 16102
53 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
54 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
55 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
56 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
57 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
58 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
59 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
60 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
61 Sản xuất xi măng 23941
62 Sản xuất vôi 23942
63 Sản xuất thạch cao 23943
64 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
65 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
66 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
67 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
68 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
69 Đúc sắt thép 24310
70 Đúc kim loại màu 24320
71 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
72 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
73 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
74 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
75 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
76 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
77 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
78 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
79 Thoát nước 37001
80 Xử lý nước thải 37002
81 Thu gom rác thải không độc hại 38110
82 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
83 Xây dựng công trình đường sắt 42101
84 Xây dựng công trình đường bộ 42102
85 Xây dựng công trình công ích 42200
86 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
87 Phá dỡ 43110
88 Chuẩn bị mặt bằng 43120
89 Lắp đặt hệ thống điện 43210
90 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
91 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
92 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
93 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
94 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
95 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
96 Đại lý xe có động cơ khác 45139
97 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
98 Bán mô tô, xe máy 4541
99 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
100 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
101 Đại lý mô tô, xe máy 45413
102 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
103 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
104 Đại lý 46101
105 Môi giới 46102
106 Đấu giá 46103
107 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
108 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
109 Bán buôn hoa và cây 46202
110 Bán buôn động vật sống 46203
111 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
112 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
113 Bán buôn gạo 46310
114 Bán buôn thực phẩm 4632
115 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
116 Bán buôn thủy sản 46322
117 Bán buôn rau, quả 46323
118 Bán buôn cà phê 46324
119 Bán buôn chè 46325
120 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
121 Bán buôn thực phẩm khác 46329
122 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
123 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
124 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
125 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
126 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
127 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
128 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
129 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
130 Bán buôn quặng kim loại 46621
131 Bán buôn sắt, thép 46622
132 Bán buôn kim loại khác 46623
133 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
134 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
135 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
136 Bán buôn xi măng 46632
137 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
138 Bán buôn kính xây dựng 46634
139 Bán buôn sơn, vécni 46635
140 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
141 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
142 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
143 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
144 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
145 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
146 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
147 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
148 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
149 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
150 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
151 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
152 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
153 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
154 Khách sạn 55101
155 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
156 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
157 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
158 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
159 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
160 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
161 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
162 Dịch vụ ăn uống khác 56290