Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Quốc Tế Du Lịch Và Resort Đỗ Gia

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Quốc Tế Du Lịch Và Resort Đỗ Gia

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Quốc Tế Du Lịch Và Resort Đỗ Gia - Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Quốc Tế Du Lịch Và Resort Đỗ Gia có địa chỉ tại Số 142, đường Bạch Đằng, khu phố 1, Thị Trấn Dương Đông, Huyện Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang. Mã số thuế 1702140105 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Kiên Giang

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ lưu trú ngắn ngày

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1702140105

Ngày cấp 24-09-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Quốc Tế Du Lịch Và Resort Đỗ Gia

Tên giao dịch

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Quốc Tế Du Lịch Và Resort Đỗ Gia

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Kiên Giang Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 142, đường Bạch Đằng, khu phố 1, Thị Trấn Dương Đông, Huyện Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1702140105 / 24-09-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 24-09-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-09-2018
Ngày bắt đầu HĐ 9/24/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Đỗ Tiến Trung

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 1702140105, Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Quốc Tế Du Lịch Và Resort Đỗ Gia, Kiên Giang, Huyện Phú Quốc, Thị Trấn Dương Đông, Đỗ Tiến Trung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
2 Trồng cây gia vị 01281
3 Trồng cây dược liệu 01282
4 Trồng cây lâu năm khác 01290
5 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
6 Chăn nuôi trâu, bò 01410
7 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
8 Chăn nuôi dê, cừu 01440
9 Chăn nuôi lợn 01450
10 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
11 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
12 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
13 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
14 Khai thác và thu gom than cứng 05100
15 Khai thác và thu gom than non 05200
16 Khai thác dầu thô 06100
17 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
18 Khai thác quặng sắt 07100
19 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
20 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
21 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
22 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
23 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
24 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
25 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
26 Bán buôn thực phẩm 4632
27 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
28 Bán buôn thủy sản 46322
29 Bán buôn rau, quả 46323
30 Bán buôn cà phê 46324
31 Bán buôn chè 46325
32 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
33 Bán buôn thực phẩm khác 46329
34 Bán buôn đồ uống 4633
35 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
36 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
37 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
38 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
39 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
40 Bán buôn xi măng 46632
41 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
42 Bán buôn kính xây dựng 46634
43 Bán buôn sơn, vécni 46635
44 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
45 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
46 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
47 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không 5223
48 Dịch vụ điều hành bay 52231
49 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp khác cho vận tải hàng không 52239
50 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
51 Khách sạn 55101
52 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
53 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
54 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
55 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
56 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
57 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
58 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
59 Dịch vụ ăn uống khác 56290
60 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
61 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
62 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
63 Xuất bản sách 58110
64 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
65 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
66 Hoạt động xuất bản khác 58190
67 Xuất bản phần mềm 58200
68 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
69 Hoạt động kiến trúc 71101
70 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
71 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
72 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
73 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
74 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
75 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
76 Quảng cáo 73100
77 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
78 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
79 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
80 Cho thuê xe có động cơ 7710
81 Cho thuê ôtô 77101
82 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
83 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
84 Cho thuê băng, đĩa video 77220
85 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
86 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
87 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
88 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
89 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
90 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
91 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
92 Dịch vụ đóng gói 82920
93 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990