Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Vận Tải Xuất Nhập Khẩu Hoàng Phúc

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Vận Tải Xuất Nhập Khẩu Hoàng Phúc có địa chỉ tại Số 671, Quốc lộ 80, Tổ 6, Xà Xía, Phường Mỹ Đức, Thành phố Hà Tiên, Tỉnh Kiên Giang. Mã số thuế 1702217911 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Kiên Giang

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1702217911

Ngày cấp 06-01-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Vận Tải Xuất Nhập Khẩu Hoàng Phúc

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Kiên Giang Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 671, Quốc lộ 80, Tổ 6, Xà Xía, Phường Mỹ Đức, Thành phố Hà Tiên, Tỉnh Kiên Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1702217911 / 06-01-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 06-01-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-01-2021
Ngày bắt đầu HĐ 1/6/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Dương Hữu Phước

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 1702217911, Kiên Giang, Thành Phố Hà Tiên, Phường Mỹ Đức, Dương Hữu Phước

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
2 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
3 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
4 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
5 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
6 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
7 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
8 Đại lý 46101
9 Môi giới 46102
10 Đấu giá 46103
11 Bán buôn thực phẩm 4632
12 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
13 Bán buôn thủy sản 46322
14 Bán buôn rau, quả 46323
15 Bán buôn cà phê 46324
16 Bán buôn chè 46325
17 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
18 Bán buôn thực phẩm khác 46329
19 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
20 Bán buôn vải 46411
21 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
22 Bán buôn hàng may mặc 46413
23 Bán buôn giày dép 46414
24 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
25 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
26 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
27 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
28 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
29 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
30 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
31 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
32 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
33 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
34 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
35 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
36 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
37 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
38 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
39 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
40 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
41 Bán buôn cao su 46694
42 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
43 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
44 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
45 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
46 Bán buôn tổng hợp 46900
47 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
48 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
49 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
50 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
51 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
52 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
53 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
54 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
55 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
56 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
57 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
58 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
59 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
60 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
61 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
62 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
63 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
64 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
65 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
66 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
67 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
68 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
69 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
70 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
71 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
72 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
73 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
74 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
75 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
76 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
77 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
78 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
79 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
80 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
81 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
82 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
83 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
84 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
85 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
86 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
87 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
88 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
89 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
90 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
91 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
92 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
93 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
94 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
95 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
96 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
97 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
98 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
99 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
100 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
101 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
102 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
103 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
104 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
105 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
106 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
107 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
108 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
109 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
110 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
111 Vận tải đường ống 49400
112 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
113 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
114 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
115 Vận tải hành khách hàng không 51100
116 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
117 Bốc xếp hàng hóa 5224
118 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
119 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
120 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
121 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
122 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245