Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Thủy Sản Tcl

Tcl Seafood Import-export Company Limited

Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Thủy Sản Tcl - Tcl Seafood Import-export Company Limited có địa chỉ tại Số 76 Ấp Tân Điền, Xã Giục Tượng, Huyện Châu Thành, Tỉnh Kiên Giang. Mã số thuế 1702222904 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Kiên Giang

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1702222904

Ngày cấp 04-03-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Thủy Sản Tcl

Tên giao dịch

Tcl Seafood Import-export Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Kiên Giang Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 76 Ấp Tân Điền, Xã Giục Tượng, Huyện Châu Thành, Tỉnh Kiên Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1702222904 / 04-03-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 04-03-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-03-2021
Ngày bắt đầu HĐ 3/4/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Huỳnh Lê Kim Ngân

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 1702222904, Tcl Seafood Import-export Company Limited, Kiên Giang, Huyện Châu Thành, Xã Giục Tượng, Huỳnh Lê Kim Ngân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
2 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
3 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
4 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
5 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
6 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
7 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
8 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
9 Bán buôn hoa và cây 46202
10 Bán buôn động vật sống 46203
11 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
12 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
13 Bán buôn gạo 46310
14 Bán buôn thực phẩm 4632
15 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
16 Bán buôn thủy sản 46322
17 Bán buôn rau, quả 46323
18 Bán buôn cà phê 46324
19 Bán buôn chè 46325
20 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
21 Bán buôn thực phẩm khác 46329
22 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
23 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
24 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
25 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
26 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
27 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
28 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599