STT |
Tên ngành |
Mã ngành |
1 |
Trồng lúa |
|
01110 |
2 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
|
01120 |
3 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
|
01130 |
4 |
Trồng cây mía |
|
01140 |
5 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0118 |
|
6 |
Trồng rau các loại |
|
01181 |
7 |
Trồng đậu các loại |
|
01182 |
8 |
Trồng hoa, cây cảnh |
|
01183 |
9 |
Trồng cây hàng năm khác |
|
01190 |
10 |
Trồng cây ăn quả |
0121 |
|
11 |
Trồng nho |
|
01211 |
12 |
Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới |
|
01212 |
13 |
Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác |
|
01213 |
14 |
Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo |
|
01214 |
15 |
Trồng nhãn, vải, chôm chôm |
|
01215 |
16 |
Trồng cây ăn quả khác |
|
01219 |
17 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
|
01220 |
18 |
Trồng cây điều |
|
01230 |
19 |
Trồng cây hồ tiêu |
|
01240 |
20 |
Trồng cây cao su |
|
01250 |
21 |
Trồng cây cà phê |
|
01260 |
22 |
Trồng cây chè |
|
01270 |
23 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0128 |
|
24 |
Trồng cây gia vị |
|
01281 |
25 |
Trồng cây dược liệu |
|
01282 |
26 |
Trồng cây lâu năm khác |
|
01290 |
27 |
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp |
|
01300 |
28 |
Chăn nuôi trâu, bò |
|
01410 |
29 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
|
01420 |
30 |
Chăn nuôi dê, cừu |
|
01440 |
31 |
Chăn nuôi lợn |
|
01450 |
32 |
Chăn nuôi gia cầm |
0146 |
|
33 |
Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm |
|
01461 |
34 |
Chăn nuôi gà |
|
01462 |
35 |
Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng |
|
01463 |
36 |
Chăn nuôi gia cầm khác |
|
01469 |
37 |
Chăn nuôi khác |
|
01490 |
38 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
|
01500 |
39 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
|
01610 |
40 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
|
01620 |
41 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
|
01630 |
42 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
|
01640 |
43 |
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan |
|
01700 |
44 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
0312 |
|
45 |
Khai thác thuỷ sản nước lợ |
|
03121 |
46 |
Khai thác thuỷ sản nước ngọt |
|
03122 |
47 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
|
03210 |
48 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1020 |
|
49 |
Chế biến và đóng hộp thuỷ sản |
|
10201 |
50 |
Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh |
|
10202 |
51 |
Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô |
|
10203 |
52 |
Chế biến và bảo quản nước mắm |
|
10204 |
53 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác |
|
10209 |
54 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
1030 |
|
55 |
Chế biến và đóng hộp rau quả |
|
10301 |
56 |
Chế biến và bảo quản rau quả khác |
|
10309 |
57 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2220 |
|
58 |
Sản xuất bao bì từ plastic |
|
22201 |
59 |
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic |
|
22209 |
60 |
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
|
23100 |
61 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
|
23910 |
62 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
|
23920 |
63 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
|
23930 |
64 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
2829 |
|
65 |
Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng |
|
28291 |
66 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu |
|
28299 |
67 |
Sản xuất xe có động cơ |
|
29100 |
68 |
Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc |
|
29200 |
69 |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
|
29300 |
70 |
Đóng tàu và cấu kiện nổi |
|
30110 |
71 |
Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí |
|
30120 |
72 |
Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe |
|
30200 |
73 |
Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan |
|
30300 |
74 |
Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội |
|
30400 |
75 |
Sản xuất mô tô, xe máy |
|
30910 |
76 |
Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật |
|
30920 |
77 |
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu |
|
30990 |
78 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4322 |
|
79 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước |
|
43221 |
80 |
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí |
|
43222 |
81 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
|
43290 |
82 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
|
43300 |
83 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
|
43900 |
84 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4511 |
|
85 |
Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
|
45111 |
86 |
Bán buôn xe có động cơ khác |
|
45119 |
87 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
|
45120 |
88 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4610 |
|
89 |
Đại lý |
|
46101 |
90 |
Môi giới |
|
46102 |
91 |
Đấu giá |
|
46103 |
92 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4620 |
|
93 |
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác |
|
46201 |
94 |
Bán buôn hoa và cây |
|
46202 |
95 |
Bán buôn động vật sống |
|
46203 |
96 |
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
|
46204 |
97 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) |
|
46209 |
98 |
Bán buôn gạo |
|
46310 |
99 |
Bán buôn thực phẩm |
4632 |
|
100 |
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt |
|
46321 |
101 |
Bán buôn thủy sản |
|
46322 |
102 |
Bán buôn rau, quả |
|
46323 |
103 |
Bán buôn cà phê |
|
46324 |
104 |
Bán buôn chè |
|
46325 |
105 |
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột |
|
46326 |
106 |
Bán buôn thực phẩm khác |
|
46329 |
107 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4649 |
|
108 |
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác |
|
46491 |
109 |
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế |
|
46492 |
110 |
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
|
46493 |
111 |
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh |
|
46494 |
112 |
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
|
46495 |
113 |
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
|
46496 |
114 |
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
|
46497 |
115 |
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
|
46498 |
116 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu |
|
46499 |
117 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
|
46510 |
118 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
|
46520 |
119 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
|
46530 |
120 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4659 |
|
121 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
|
46591 |
122 |
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
|
46592 |
123 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày |
|
46593 |
124 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
|
46594 |
125 |
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
|
46595 |
126 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
|
46599 |
127 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4662 |
|
128 |
Bán buôn quặng kim loại |
|
46621 |
129 |
Bán buôn sắt, thép |
|
46622 |
130 |
Bán buôn kim loại khác |
|
46623 |
131 |
Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác |
|
46624 |
132 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4663 |
|
133 |
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
|
46631 |
134 |
Bán buôn xi măng |
|
46632 |
135 |
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi |
|
46633 |
136 |
Bán buôn kính xây dựng |
|
46634 |
137 |
Bán buôn sơn, vécni |
|
46635 |
138 |
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
|
46636 |
139 |
Bán buôn đồ ngũ kim |
|
46637 |
140 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
|
46639 |
141 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4669 |
|
142 |
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp |
|
46691 |
143 |
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) |
|
46692 |
144 |
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh |
|
46693 |
145 |
Bán buôn cao su |
|
46694 |
146 |
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt |
|
46695 |
147 |
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép |
|
46696 |
148 |
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
|
46697 |
149 |
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
|
46699 |
150 |
Bán buôn tổng hợp |
|
46900 |
151 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
|
47110 |
152 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
|
153 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47591 |
154 |
Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47592 |
155 |
Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47593 |
156 |
Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47594 |
157 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47599 |
158 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47610 |
159 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47620 |
160 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47630 |
161 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47640 |
162 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 |
|
163 |
Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47711 |
164 |
Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47712 |
165 |
Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47713 |
166 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
|
167 |
Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47721 |
168 |
Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47722 |
169 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
|
170 |
Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47731 |
171 |
Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47732 |
172 |
Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47733 |
173 |
Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47734 |
174 |
Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47735 |
175 |
Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47736 |
176 |
Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47737 |
177 |
Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47738 |
178 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47739 |
179 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4932 |
|
180 |
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
|
49321 |
181 |
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu |
|
49329 |
182 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4933 |
|
183 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng |
|
49331 |
184 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) |
|
49332 |
185 |
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông |
|
49333 |
186 |
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ |
|
49334 |
187 |
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác |
|
49339 |
188 |
Vận tải đường ống |
|
49400 |
189 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
5011 |
|
190 |
Vận tải hành khách ven biển |
|
50111 |
191 |
Vận tải hành khách viễn dương |
|
50112 |
192 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5012 |
|
193 |
Vận tải hàng hóa ven biển |
|
50121 |
194 |
Vận tải hàng hóa viễn dương |
|
50122 |
195 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5022 |
|
196 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới |
|
50221 |
197 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ |
|
50222 |
198 |
Vận tải hành khách hàng không |
|
51100 |
199 |
Vận tải hàng hóa hàng không |
|
51200 |
200 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5210 |
|
201 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan |
|
52101 |
202 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) |
|
52102 |
203 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác |
|
52109 |
204 |
Bốc xếp hàng hóa |
5224 |
|
205 |
Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt |
|
52241 |
206 |
Bốc xếp hàng hóa đường bộ |
|
52242 |
207 |
Bốc xếp hàng hóa cảng biển |
|
52243 |
208 |
Bốc xếp hàng hóa cảng sông |
|
52244 |
209 |
Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không |
|
52245 |
210 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5510 |
|
211 |
Khách sạn |
|
55101 |
212 |
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
|
55102 |
213 |
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
|
55103 |
214 |
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự |
|
55104 |
215 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5610 |
|
216 |
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
|
56101 |
217 |
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác |
|
56109 |
218 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
|
56210 |
219 |
Dịch vụ ăn uống khác |
|
56290 |
220 |
Cho thuê xe có động cơ |
7710 |
|
221 |
Cho thuê ôtô |
|
77101 |
222 |
Cho thuê xe có động cơ khác |
|
77109 |
223 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
|
77210 |
224 |
Cho thuê băng, đĩa video |
|
77220 |
225 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
|
77290 |
226 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7730 |
|
227 |
Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp |
|
77301 |
228 |
Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
|
77302 |
229 |
Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) |
|
77303 |
230 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu |
|
77309 |
231 |
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
|
77400 |
232 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
|
78100 |
233 |
Cung ứng lao động tạm thời |
|
78200 |
234 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
7830 |
|
235 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước |
|
78301 |
236 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài |
|
78302 |
237 |
Đại lý du lịch |
|
79110 |
238 |
Điều hành tua du lịch |
|
79120 |
239 |
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
|
79200 |
240 |
Hoạt động bảo vệ cá nhân |
|
80100 |
241 |
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
|
80200 |
242 |
Dịch vụ điều tra |
|
80300 |
243 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
|
81100 |
244 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
|
81210 |
245 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
|
81290 |
246 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
|
81300 |
247 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
|
82110 |
248 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
8219 |
|
249 |
Photo, chuẩn bị tài liệu |
|
82191 |
250 |
Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
|
82199 |
251 |
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
|
82200 |
252 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
|
82300 |
253 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng |
|
82910 |
254 |
Dịch vụ đóng gói |
|
82920 |
255 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
|
82990 |
256 |
Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá |
8610 |
|
257 |
Hoạt động của các bệnh viện |
|
86101 |
258 |
Hoạt động của các trạm y tế cấp xã và trạm y tế bộ/ngành |
|
86102 |
259 |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa |
8620 |
|
260 |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa |
|
86201 |
261 |
Hoạt động của các phòng khám nha khoa |
|
86202 |
262 |
Hoạt động y tế dự phòng |
|
86910 |
263 |
Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng |
|
86920 |
264 |
Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu |
|
86990 |
265 |
Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng |
8710 |
|
266 |
Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh |
|
87101 |
267 |
Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác |
|
87109 |
268 |
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện |
8720 |
|
269 |
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần |
|
87201 |
270 |
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ, cai nghiện phục hồi người nghiện |
|
87202 |
271 |
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc |
8730 |
|
272 |
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công (trừ thương bệnh binh) |
|
87301 |
273 |
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người già |
|
87302 |
274 |
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người tàn tật |
|
87303 |
275 |
Hoạt động chăm sóc tập trung khác |
8790 |
|
276 |
Hoạt động chữa bệnh, phục hồi nhân phẩm cho đối tượng mại dâm |
|
87901 |
277 |
Hoạt động chăm sóc tập trung khác chưa được phân vào đâu |
|
87909 |