Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Bất Động Sản Resland

Resland Real Estate Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Bất Động Sản Resland - Resland Real Estate Joint Stock Company có địa chỉ tại S08-SS08, Khu THDL Sonasea Villas & Resort, Tổ 5 Ấp Đường Bào, Xã Dương Tơ, Thành phố Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang. Mã số thuế 1702226017 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Kiên Giang

Ngành nghề kinh doanh chính: Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1702226017

Ngày cấp 05-04-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Bất Động Sản Resland

Tên giao dịch

Resland Real Estate Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Kiên Giang Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

S08-SS08, Khu THDL Sonasea Villas & Resort, Tổ 5 Ấp Đường Bào, Xã Dương Tơ, Thành phố Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1702226017 / 05-04-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 05-04-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-04-2021
Ngày bắt đầu HĐ 4/5/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Bùi Việt Long

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 1702226017, Resland Real Estate Joint Stock Company, Kiên Giang, Thành Phố Phú Quốc, Xã Dương Tơ, Bùi Việt Long

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Đại lý 46101
3 Môi giới 46102
4 Đấu giá 46103
5 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
6 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
7 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
8 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
9 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
10 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
11 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
12 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
13 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
14 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
15 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
16 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
17 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
18 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
19 Vận tải đường ống 49400
20 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
21 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
22 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
23 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
24 Bốc xếp hàng hóa 5224
25 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
26 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
27 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
28 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
29 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
30 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
31 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
32 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
33 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
34 Bưu chính 53100
35 Chuyển phát 53200
36 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
37 Khách sạn 55101
38 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
39 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
40 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
41 Cơ sở lưu trú khác 5590
42 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
43 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
44 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
45 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
46 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
47 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
48 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
49 Dịch vụ ăn uống khác 56290
50 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
51 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
52 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
53 Xuất bản sách 58110
54 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
55 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
56 Hoạt động xuất bản khác 58190
57 Xuất bản phần mềm 58200
58 Cho thuê xe có động cơ 7710
59 Cho thuê ôtô 77101
60 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
61 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
62 Cho thuê băng, đĩa video 77220
63 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290