Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Vận Tải Lê Nhật Khang

Công Ty TNHH Vận Tải Lê Nhật Khang có địa chỉ tại Tờ bản đồ số 206, thửa đất số 02, tổ 4, ấp Ngã Bát, Xã Đông Hưng B, Huyện An Minh, Tỉnh Kiên Giang. Mã số thuế 1702233021 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Kiên Giang

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1702233021

Ngày cấp 16-06-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Vận Tải Lê Nhật Khang

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Kiên Giang Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tờ bản đồ số 206, thửa đất số 02, tổ 4, ấp Ngã Bát, Xã Đông Hưng B, Huyện An Minh, Tỉnh Kiên Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1702233021 / 16-06-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 16-06-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-06-2021
Ngày bắt đầu HĐ 6/16/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Văn Trắng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 1702233021, Kiên Giang, Huyện An Minh, Xã Đông Hưng B, Lê Văn Trắng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
2 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
3 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
4 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
5 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
6 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
7 Vận tải đường ống 49400
8 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
9 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
10 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
11 Vận tải hành khách hàng không 51100
12 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
13 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
14 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
15 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
16 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
17 Bốc xếp hàng hóa 5224
18 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
19 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
20 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
21 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
22 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245