Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phú Trường An

Phu Truong An Investment Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phú Trường An - Phu Truong An Investment Joint Stock Company có địa chỉ tại Thửa đất số 2143, Tờ bản đồ số 45, Tổ 8, Ấp Suối Đá, Xã Dương Tơ, Thành phố Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang. Mã số thuế 1702234924 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Kiên Giang

Ngành nghề kinh doanh chính: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1702234924

Ngày cấp 02-07-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phú Trường An

Tên giao dịch

Phu Truong An Investment Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Kiên Giang Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thửa đất số 2143, Tờ bản đồ số 45, Tổ 8, Ấp Suối Đá, Xã Dương Tơ, Thành phố Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1702234924 / 02-07-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 02-07-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-07-2021
Ngày bắt đầu HĐ 7/2/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Biện Ngô Văn Toàn

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 1702234924, Phu Truong An Investment Joint Stock Company, Kiên Giang, Thành Phố Phú Quốc, Xã Dương Tơ, Nguyễn Văn Biện Ngô Văn Toàn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
2 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
3 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
4 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
5 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
6 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
7 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
8 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
9 Bán buôn xi măng 46632
10 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
11 Bán buôn kính xây dựng 46634
12 Bán buôn sơn, vécni 46635
13 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
14 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
15 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
16 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
17 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
18 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
19 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
20 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
21 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
22 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
23 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
24 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
25 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
26 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
27 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
28 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
29 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
30 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
31 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
32 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
33 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
34 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
35 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
36 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
37 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
38 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
39 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
40 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
41 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
42 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
43 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
44 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
45 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
46 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
47 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
48 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
49 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
50 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
51 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
52 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
53 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
54 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
55 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
56 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
57 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
58 Vận tải đường ống 49400
59 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
60 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
61 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
62 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
63 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
64 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
65 Vận tải hành khách hàng không 51100
66 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
67 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
68 Khách sạn 55101
69 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
70 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
71 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
72 Cơ sở lưu trú khác 5590
73 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
74 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
75 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
76 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
77 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
78 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
79 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
80 Dịch vụ ăn uống khác 56290
81 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
82 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
83 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
84 Xuất bản sách 58110
85 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
86 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
87 Hoạt động xuất bản khác 58190
88 Xuất bản phần mềm 58200
89 Hoạt động chiếu phim 5914
90 Hoạt động chiếu phim cố định 59141
91 Hoạt động chiếu phim lưu động 59142
92 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc 59200
93 Hoạt động phát thanh 60100
94 Hoạt động truyền hình 60210
95 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác 60220
96 Hoạt động viễn thông có dây 61100
97 Hoạt động viễn thông không dây 61200
98 Hoạt động viễn thông vệ tinh 61300
99 Cho thuê xe có động cơ 7710
100 Cho thuê ôtô 77101
101 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
102 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
103 Cho thuê băng, đĩa video 77220
104 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
105 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
106 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
107 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
108 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
109 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
110 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
111 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
112 Cung ứng lao động tạm thời 78200