Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty CP Công Nghệ Phan Nguyên

Phan Nguyen Technology Joint Stock Company

Công Ty CP Công Nghệ Phan Nguyên - Phan Nguyen Technology Joint Stock Company có địa chỉ tại 41 Mai Thị Nương, TTTM Ba Hòn, khu phố Kiên Tân, Thị Trấn Kiên Lương, Huyện Kiên Lương, Tỉnh Kiên Giang. Mã số thuế 1702237428 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Kiên Giang

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1702237428

Ngày cấp 08-09-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty CP Công Nghệ Phan Nguyên

Tên giao dịch

Phan Nguyen Technology Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Kiên Giang Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

41 Mai Thị Nương, TTTM Ba Hòn, khu phố Kiên Tân, Thị Trấn Kiên Lương, Huyện Kiên Lương, Tỉnh Kiên Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1702237428 / 08-09-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 08-09-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-09-2021
Ngày bắt đầu HĐ 9/8/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phan Hữu Phước

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 1702237428, Phan Nguyen Technology Joint Stock Company, Kiên Giang, Huyện Kiên Lương, Thị Trấn Kiên Lương, Phan Hữu Phước

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
2 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
3 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
4 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
5 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
6 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
7 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
8 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
9 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
10 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
11 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
12 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
13 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
14 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
15 Vận tải đường ống 49400
16 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
17 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
18 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
19 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
20 Bưu chính 53100
21 Chuyển phát 53200
22 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
23 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
24 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
25 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
26 Dịch vụ ăn uống khác 56290