Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp TN Tấn Thành

Doanh Nghiệp TN Tấn Thành có địa chỉ tại 226, ấp Mỹ Phước - Xã Mỹ Khánh - Huyện Phong Điền - Cần Thơ. Mã số thuế 1800145969 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Phong Điền

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1800145969

Ngày cấp 10-01-2005 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp TN Tấn Thành

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Phong Điền Điện thoại / Fax 07103846387 /
Địa chỉ trụ sở

226, ấp Mỹ Phước - Xã Mỹ Khánh - Huyện Phong Điền - Cần Thơ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 07103846387 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 226, ấp Mỹ Phước - Xã Mỹ Khánh - Huyện Phong Điền - Cần Thơ
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1800145969 / 06-01-2005 Cơ quan cấp Thành phố Cần Thơ
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-01-2005
Ngày bắt đầu HĐ 1/6/2005 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-755-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trương Văn Hải

Địa chỉ chủ sở hữu

226, ấp Mỹ Phước-Xã Mỹ Khánh-Huyện Phong Điền-Cần Thơ

Tên giám đốc

Trương Văn Hải

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn ánh Tuyết

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 1800145969, 07103846387, Cần Thơ, Huyện Phong Điền, Xã Mỹ Khánh, Trương Văn Hải, Nguyễn ánh Tuyết

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
2 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
3 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
4 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
5 Bán buôn gạo 46310
6 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210