HTX Cổ Phần Đồng Tiến có địa chỉ tại Tổ 14 Nguyễn Văn Cừ nối dài, Phường An Bình - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ. Mã số thuế 1800154096 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Ninh Kiều
Ngành nghề kinh doanh chính: Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 1800154096 |
Ngày cấp | 02-01-1999 | Ngày đóng MST | 16-12-2011 | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | HTX Cổ Phần Đồng Tiến |
Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Quận Ninh Kiều | Điện thoại / Fax | 071.835306 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Tổ 14 Nguyễn Văn Cừ nối dài, Phường An Bình - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Tổ 14 Nguyễn Văn Cừ nối dài, P.An Bình - - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 57A700027 / 05-05-2004 | Cơ quan cấp | UBND Quận Ninh Kiều | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2000 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 25-04-1998 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 9/8/1994 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 24 | Tổng số lao động | 24 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-756-190-193 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
| Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | - |
|||||
| Tên giám đốc | Lê Thị Hồng Bích |
Địa chỉ | 21/8 CMT8 | ||||
| Kế toán trưởng | Nguyễn Thị Bạch Tuyết |
Địa chỉ | 107/32 B Hoàng Văn Thụ | ||||
| Ngành nghề chính | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 1800154096, 57A700027, 071.835306, Cần Thơ, Quận Ninh Kiều, Phường An Bình, Lê Thị Hồng Bích, Nguyễn Thị Bạch Tuyết
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác | 45200 | |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 1800154096 | Lê Thị Hồng Bích | 21/8 CMT8 |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 1800154096 | Phân tổ 1 | null |
| 2 | 1800154096 | Phân tổ 2 | null |
| 3 | 1800154096 | Phân tổ 3 | null |
| 4 | 1800154096 | Phân tổ 4 | null |
| 5 | 1800154096 | Phân tổ 5 | null |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 1800154096 | Phân tổ 1 | null |
| 2 | 1800154096 | Phân tổ 2 | null |
| 3 | 1800154096 | Phân tổ 3 | null |
| 4 | 1800154096 | Phân tổ 4 | null |
| 5 | 1800154096 | Phân tổ 5 | null |